Results
|
|
Việt Nam thời cổ xưa : từ khởi thuỷ đến năm 40 - 43 sau Công nguyên / Bùi Thiết by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 959.701 BU-T 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.701 BU-T 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 959.701 BU-T 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 959.701 BU-T 2000, ...
|
|
|
|
|
|
Từ điển Hà Tĩnh / Bùi Thiết by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Tĩnh : Sở Văn hoá Thông tin Hà Tĩnh, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.9703 BU-T 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.9703 BU-T 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.9703 BU-T 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.9703 BU-T 2000.
|
|
|
Từ điển Hà Nội địa danh / Bùi Thiết by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá - Thông tin, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 BU-T 1993. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 BU-T 1993.
|
|
|
Đối thoại sử học / Bùi Thiết,... by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 959.7 ĐOI 2000, ...
|
|
|
<54=Năm mươi tư> dân tộc ở Việt Nam và các tên gọi khác / Bùi Thiết by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 305.8959 BU-T 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.8959 BU-T 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 305.8959 BU-T 1999.
|
|
|
Làng xã ngoại thành Hà Nội / Bùi Thiết by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hà Nội, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 BU-T 1985. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 BU-T 1985.
|
|
|
Địa danh về Hồ Chí Minh / Cb. : Bùi Thiết by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Thanh niên, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(ĐIA) 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(ĐIA) 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(ĐIA) 1999. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|