Results
|
|
Văn hóa lễ hội / Biên soạn: Thanh Thủy by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 394.26 VAN 2016.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Truyện ngắn hay thế giới / Tuyển chọn : Thanh Thuý by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb.Thanh Hoá, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.83 TRU 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.83 TRU 2004.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài tập lập trình ngôn ngữ C / Nguyễn Thanh Thủy by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 005.133076 NG-T 2007.
|
|
|
Lập trình hướng đối tượng với C++ / Cb. : Nguyễn Thanh Thuỷ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 005.13 LAP 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.13 LAP 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 005.13 LAP 1999, ...
|
|
|
|
|
|
Quản trị hệ thống Linux / Cb. : Nguyễn Thanh Thuỷ by
Edition: In lần thứ 2, có bổ sung và sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 005.4 QUA 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.4 QUA 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 005.4 QUA 2005, ...
|
|
|
Biết yêu từ thuở còn thơ : phóng sự / Trần Khải Thanh Thủy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 TR-T 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 TR-T 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922834 TR-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 TR-T 2005.
|
|
|
Âm thầm : thơ / Trần Khải Thanh Thủy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội liên hiệp văn học nghệ thuật, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 TR-T 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TR-T 2004.
|
|
|
Truyện Kiều, chưa xong điều nghĩ : Tiểu luận / Phan Thị Thanh Thủy by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92211 NG-D(PH-T) 2016, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92211 NG-D(PH-T) 2016, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92211 NG-D(PH-T) 2016, ...
|
|
|
Song hỷ lâm môn : truyện vui về đề tài hôn nhân và gia đình / Trần Khải Thanh Thuỷ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.209597 TR-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 TR-T 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.209597 TR-T 2005.
|
|
|
Vợ chồng như...thớt với dao! : truyện vui / Trần Khải Thanh Thuỷ by
Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 TR-T 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TR-T 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 TR-T 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 TR-T 2003.
|
|
|
Khát sống : truyện ký / Trần Khải Thanh Thủy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Kim Đồng, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 TR-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TR-T 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 TR-T 2005.
|
|
|
|