Results
|
|
Quan hệ Việt - Mỹ 1939 - 1945 / Phạm Thu Nga by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 327.597073 PH-N 2004.
|
|
|
Quan hệ Việt - Mỹ 1939-1954 / Phạm Thu Nga by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.704 PH-N 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.704 PH-N 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 959.704 PH-N 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.704 PH-N 2004.
|
|
|
Nô tì mẫu đơn / P. Buck ; Ngd.: Thu Nga by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 843 BUC 1993.
|
|
|
Giáo trình tin học căn bản / Cb. : Nguyễn Quang Hoan ; Trần Ngọc Mai, Nguyễn Thu Nga by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TTTT , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 004.071 NG-H 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 004.071 NG-H 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 004.071 NG-H 2009, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài tập giải tích 12 / Chủ biên: Vũ Tuấn ... [et al.] by
Edition: Tái bản lần thứ mười
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 515.
|
|
|
Nghiên cứu đề xuất các mô hình, chính sách, giải pháp liên kết quân dân trong xây dựng và bảo vệ các tuyến cơ động quân sự các tỉnh biên giới khu vực Tây Bắc : Đề tài KHCN-TB.08X/13-18 / Hoàng Quốc Long ; Hoàng Minh Hiểu ... [et al.] by
- Hoàng, Quốc Long
- Hoàng, Minh Hiểu
- Trần, Nhất Dũng
- Phạm, Anh Tuấn
- Nguyễn, Văn Thân
- Phạm, Cao Thăng
- Đào, Công Vấn
- Cao, Trung Hà
- Nguyễn, Trí Tá
- Nguyễn, Mạnh Thường
- Vũ, Hoài Nam
- Nguyễn, Thị Thu Nga
- Nguyễn, Thanh Sang
- Trần, Thị Thu Trang
- Đặng, Thị Thu Hiền
- Tống, Thị Hạnh
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Học viện Kỹ thuật Quân sự , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 355.4 HO-L 2016.
|