Refine your search

Your search returned 20 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Vệ sinh trẻ em / Nguyễn Thị Phong, Trần Hải Tùng by
Edition: In lần 3
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 613.4 NG-P 2004.

Biên khảo về người tiền sử : thế giới & Việt Nam / Trần Kim Thạch, Trần Hải Vân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Tổng hợp Tp. HCM, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 930.1 TR-T 2005.

Bí quyết thực hành kế toán đơn vị chủ đầu tư / Ngô Thế Chi, Trần Hải Long by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 657 NG-C 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 657 NG-C 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 657 NG-C 2001, ...

Lý thuyết đa hệ thống trong nghiên cứu văn hóa, văn chương = Polysystem theory in culture and literature research / Itamar Even-Zohar ; Tổ chức bản thảo: Trần Hải Yến ; Người dịch: Trần Hải Yến, Nguyễn Đào Nguyên by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 807 EVE 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 807 EVE 2014.

Toàn tập về sức khoẻ và sử dụng thuốc cho phụ nữ / David W. Sifton ; Bd. : Lưu Văn Hy ; Hđ. : Trần Hải by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 615.1 SIF 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615.1 SIF 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 615.1 SIF 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615.1 SIF 2000.

Kế toán doanh nghiệp xuất nhập khẩu : Lý thuyết và thực hành / Ngô Thế Chi, Đặng Đức Sơn, Trần Hải Long by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 657 NG-C 2006, ...

Giáo trình văn học Việt Nam ba mươi năm đầu thế kỷ XX / Cb. : Trần Ngọc Vương ; Trần Hải Yến, Phạm Xuân Thạch by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2010
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (45)Call number: 895.92209 TR-V 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 TR-V 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 TR-V 2010. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2).

Tiếu Ngạo giang hồ. Tập 5 / Kim Dung ; Ngd. : Vũ Đức Sao Biển, Trần Hải Linh, Lê Thị Anh Đào by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 KIM(5) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 KIM(5) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 KIM(5) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 KIM(5) 2003.

Tiếu Ngạo giang hồ. Tập 7 / Kim Dung ; Ngd. : Vũ Đức Sao Biển, Trần Hải Linh, Lê Thị Anh Đào by
Edition: Tái bản có sửa chữa
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 KIM(7) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 KIM(7) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 KIM(7) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 KIM(7) 2003.

Tiếu Ngạo giang hồ. Tập 8 / Kim Dung ; Ngd. : Vũ Đức Sao Biển, Trần Hải Linh, Lê Thị Anh Đào by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 KIM(8) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 KIM(8) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 KIM(8) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 KIM(8) 2003.

Sinh học / Neil A. Campbell ... [et al.]. ; Người dịch: Trần Hải Anh ... [et al.]. ; Người hiệu đính: Phạm Văn Lập by
Edition: Tái bản lần 6 ; Dịch theo sách xuất bản lần 8
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 570 SIN 2019.

Tiếu Ngạo giang hồ. Tập 3 / Kim Dung ; Ngd. : Vũ Đức Sao Biển, Trần Hải Linh, Lê Thị Anh Đào by
Edition: Tái bản có sửa chữa
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 KIM(3) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 KIM(3) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 KIM(3) 2003. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Tiếu Ngạo giang hồ. Tập 6 / Kim Dung ; Ngd. : Vũ Đức Sao Biển, Trần Hải Linh, Lê Thị Anh Đào by
Edition: Tái bản có sửa chữa
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 KIM(6) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 KIM(6) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 KIM(6) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 KIM(6) 2003.

Tiếu Ngạo giang hồ. Tập 2 / Kim Dung ; Ngd. : Vũ Đức Sao Biển, Trần Hải Linh, Lê Thị Anh Đào by
Edition: Tái bản có sửa chữa
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 KIM(2) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 KIM(2) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 KIM(2) 2003. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Tiếu Ngạo giang hồ. Tập 4 / Kim Dung ; Ngd. : Vũ Đức Sao Biển, Trần Hải Linh, Lê Thị Anh Đào by
Edition: Tái bản có sửa chữa
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 KIM(4) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 KIM(4) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 KIM(4) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 KIM(4) 2003.

Tiếu Ngạo giang hồ. Tập 1 / Kim Dung ; Ngd. : Vũ Đức Sao Biển, Trần Hải Linh, Lê Thị Anh Đào by
Edition: Tái bản có sửa chữa
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 KIM(1) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 KIM(1) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 KIM(1) 2003. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Phân loại, phân lập, bảo quan một số vi tảo biển (Marine microalgae) và qui trình sản xuất phục vụ cho nuôi trồng thuỷ sản : Đề tài NCKH. QG 03.07 / Dương Đức Tiến by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm công nghệ sinh học, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 579 DU-T 2006.

Giáo trình đá cầu : sách dùng cho sinh viên Đại học Quốc gia Hà Nội / Chủ biên : Trịnh Kiên ; Nguyễn Duy Linh ... [et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 796.332270711 GIA 2019.

Tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh (dưới dạng hỏi và đáp) / Cb. : Phạm Ngọc Anh, Bùi Đình Phong ; Mạch Quang Thắng, ... by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LLCT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 335.4346 HO-M(TIM) 2004, ...

Quảng bá thương hiệu trường Đại học : sách chuyên khảo / Nguyễn Trần Sỹ (Chủ biên) ; Nguyễn Thuý Phương ... [et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 378.101 QUA 2015.

Pages