Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại cương lịch sử thế giới cổ đại. Tập 2 / Trịnh Nhu, Nguyễn Gia Phu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH & GDCN, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (39)Call number: 930 TR-N(2) 1990, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 930 TR-N(2) 1990, ...
|
|
|
Đại cương lịch sử thế giới cổ đại. Tập 1 / Trịnh Nhu, Nguyễn Gia Phú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH & GDCN, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (19)Call number: 930 TR-N(1) 1990, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 930 TR-N(1) 1990, ...
|
|
|
Lửa và Hủi / A.R. Baxtôt ; Ngd. : Nguyễn Vĩnh, Trịnh Như Lương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 860 BAX 1982, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 860 BAX 1982. Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 860 BAX 1982, ...
|
|
|
|
|
|
Pie đệ nhất : ba tập. Tập 2 / Alekxêy Tônxtôi ; Ngd. : Nguyễn Xuân Thảo, Trịnh Như Lương by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Văn nghệ Tp.HCM., 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.73 TON(2) 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 TON(2) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.73 TON(2) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 TON(2) 2000.
|
|
|
Pie đệ nhất : ba tập. Tập 3 / Alekxêy Tônxtôi ; Ngd. : Nguyễn Xuân Thảo, Trịnh Như Lương by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Văn nghệ Tp.HCM., 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.73 TON(3) 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 TON(3) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.73 TON(3) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 TON(3) 2000.
|
|
|
|
|
|
Pie đệ nhất : hai tập. Tập 2, Quyển 2, Quyển 3 / A. Tônxtôi ; Ngd. : Nguyễn Xuân Thảo, Trịnh Như Lương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 891.73 TON(2.2,3) 1971, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 891.73 TON(2.2,3) 1971, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 891.73 TON(2.2,3) 1971, ...
|
|
|
Pie đệ nhất : Ba tập. Tập 1 / Alekxêy Tônxtôi ; Ngd.: Nguyễn Xuân Thảo, Trịnh Như Lương by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Văn nghệ Tp.HCM, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.73 TON(1) 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 TON(1) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.73 TON(1) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 TON(1) 2000.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Viên tướng của đạo quân chết / Ixmain Kađarê ; Ngd. : Hướng Minh, Nguyễn Văn Sỹ, Trịnh Như Lượng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 891.73 KAĐ 1972, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 KAĐ 1972. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.73 KAĐ 1972, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 891.73 KAĐ 1972, ...
|
|
|
|
|
|
|