Results
|
|
Hàm số thực / Đào Văn Phong by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 515 ĐA-P 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 515 ĐA-P 1976.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phương pháp số trong cơ học : giáo trình cho các trường / Đinh Văn Phong by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 620.1 ĐI-P 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 620.1 ĐI-P 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 620.1 ĐI-P 2000.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Học tập phong cách tư duy Hồ Chí Minh / Cb. : Trần Văn Phòng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2001, ...
|
|
|
Có thể và cần học duy vật lịch sử / Văn Phong by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.411 VA-P 1962, ...
|
|
|
Bách khoa về biển / Biên soạn : Nguyễn Văn Phòng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 551.46 BAC 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.46 BAC 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 551.46 BAC 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.46 BAC 2007.
|
|
|
Nghiên cứu lập pháp / Văn phòng Quốc hội by
Material type: Continuing resource Language: Vietnamese
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 328. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 328.
|
|
|
Bản hùng ca tuổi thanh niên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324 BAN 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 324 BAN 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324 BAN 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324 BAN 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hỏi đáp môn triết học Mác - Lênin / Cb. : Trần Văn Phòng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 335.411 HOI 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.411 HOI 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 335.411 HOI 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.411 HOI 2005, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh với Quốc hội và Hội đồng nhân dân / Văn phòng Quốc Hội by
Edition: Tái bản có bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(CHU) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(CHU) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(CHU) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(CHU) 2001.
|
|
|
|