Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hội thoại Nga - Việt / Đỗ Đình Tống, Nguyễn Thị Tuyết Nga by
Material type: Text; Format:
microfiche
Language: Russian
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 491.783 ĐO-T 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 491.783 ĐO-T 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (8)Call number: 491.783 ĐO-T 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 491.783 ĐO-T 1999, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải phẫu người / Nguyễn Văn Yên by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 612 NG-Y 2001, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm mươi năm ngoại giao Việt Nam 1945 - 1995 [2 tập] / Lưu, Văn Lợi by
Material type: Text; Format:
microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Công an nhân dân, 1996-1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 327.597 LU-L 1998. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quản trị kinh doanh / Nguyên Thảo, Trung Nguyên by
Material type: Text; Format:
microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động xã hội , 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 658 NG-T 2007, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lý thuyết chất rắn / Nguyễn Văn Hùng by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 531 NG-H 2000.
|
|
|
Hoá học / Bd. : Từ Văn Mặc, Trần Thị Ái by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 540 HOA 2002.
|
|
|
|