Refine your search

Your search returned 51 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Về tư cách người đảng viên cộng sản / Hồ Chí Minh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M 1983, ...

Về nâng cao chất lượng đảng viên trong sự nghiệp đổi mới / Ngô Kim Ngân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 324.2597071 NG-N 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 324.2597071 NG-N 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 324.2597071 NG-N 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 324.2597071 NG-N 1999, ...

谈共产党员的党性锻链 / 章玉云 by
Material type: Text Text; Format: microfiche ; Nature of contents: biography
Language: Chinese
Publication details: 湖北: 湖北人民, 1958
Title translated: Rèn luyện tính Đảng của Đảng viên Đảng cộng sản.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.251 CHU 1958.

Nguyễn Thị Minh Khai - Nữ chiến sĩ cộng sản kiên trung, bất khuất / Học viện Chính trị Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597071092 NGU 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.2597071092 NGU 2015.

Phòng, chống tự diễn biến, tự chuyển hóa trong cán bộ, đảng viên hiện nay / Cb. : Vũ Văn Phúc by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597071 PHO 2013. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 PHO 2013. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.2597071 PHO 2013.

论共产党员的修养 / 刘少奇 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京: 人民, 1963
Title translated: Luận về tu dưỡng Đảng viên.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.251 LUU 1963.

Vấn đề tăng cường hơn nữa công tác giáo dục giai cấp cho đảng viên / Kim Nhật Thành by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Bình nhưỡng : Ngoại văn, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951.9 KIM 1971.

Vấn đề rèn luyện và phấn đấu vào Đảng của thanh niên / Lê Đức Thọ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597071 LE-T 1963.

Lê Duẩn tuyển tập : 1950 - 1965. Tập 1 by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.259707092 LE-D(1) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.259707092 LE-D(1) 2007.

Bàn về sự tu dưỡng của đảng viên cộng sản / Lưu Thiếu Kỳ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1965
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.251 LUU 1965.

Đào tạo, luân chuyển qui hoạch cán bộ lãnh đạo, quản lý và công tác tổ chức, kiểm tra Đảng viên
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.2597071 ĐAO 2005.

Tăng cường rèn luyện. Tập 2 / Trần Vân, Lưu Thiếu Kỳ ; Ngd. : Quang Đạm by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1952
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.251 TRA 1952.

Về đổi mới và nâng cao chất lượng sinh hoạt Đảng / Cb. : Đức Lượng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.2597071 VEĐ 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 VEĐ 2007.

Vấn đề đảng viên và phát triển đảng viên trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam / Cb. : Mạch Quang Thắng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LLCT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597071 VAN 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 VAN 2006.

Đảng viên cộng sản phải bảo vệ sự thống nhất của Đảng như bảo vệ con ngươi của mình / G. Sitarép by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.247 SIT 1957, ...

Phấn đấu trở thành Đảng viên cộng sản
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo khoa MLN, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 324.2597071 PHA 1985, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 PHA 1985.

中共人物論 / 阮銘 by
Material type: Text Text; Format: microfiche ; Nature of contents: biography
Language: Chinese
Publication details: River Edge N. J. : 八方文化企業公司, 1994
Title translated: Bàn về các nhân vật trong Đảng Cộng sản Trung Quốc /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (10)Call number: 324.251092 NGU 1994, ...

Nguyễn Duy Trinh : hồi ký và tác phẩm
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.259707092 NGU 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.259707092 NGU 2003.

Xây dựng tổ chức Đảng trong sạch, vững mạnh, giáo dục và nâng cao chất lượng đảng viên trong thời đại Hồ Chí Minh
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597071 XAY 2005.

Nghiên cứu mối quan hệ không bình thường giữa một bộ phận cán bộ, Đảng viên có chức, có quyền với các doanh nghiệp để trục lợi : Sách tham khảo/ Cb. : Lê Hồng Liêm by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.2597075 NGH 2014.

Pages