Results
|
|
|
|
|
Kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ lâm nghiệp giai đoạn 1996-2000
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 634.95 KET 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 634.95 KET 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Deparment of Geography handbook 1995 - 1996
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Kent : National Uni. Singapore , 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 910.2 DEP 1996.
|
|
|
Educational profile : 1994-1996
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Eng
Publication details: Melbourne : RMIT , 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 370 EDU 1993.
|
|
|
|
|
|
Khoa học và công nghệ Việt Nam 1996-2000
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : [Knxb], 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 001 KHO 2001, ...
|
|
|
Thư mục Quốc gia Việt nam 1996
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : [Knxb], 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 015.597 THU 1997.
|
|
|
|
|
|
Hoạt động khoa học công nghệ 1996-2000. Tập 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 507 HOA(1) 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 507 HOA(1) 2000.
|
|
|
Danh mục tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) 1996/1997
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 389.6 DAN 1997.
|
|
|
|
|
|
Số liệu thống kê lao động - việc làm ở Việt Nam
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 315.97 SOL 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoa học và công nghệ Việt Nam 1996-2000
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 001 KHO 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001 KHO 2001.
|
|
|
|
|
|
Kinh tế - Xã hội Việt Nam 3 năm 1996 - 1998 và dự báo năm 2000 / Cb. : Lê Mạnh Hùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330.9597 KIN 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.9597 KIN 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.9597 KIN 1999, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1). Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|