Your search returned 10 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
新编十万个为什么: 机械工程
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 广西: 广西科学技术 1992
Title translated: Biên soạn mới bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao: Công trình cơ giới.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001 BIE 1992.

Từ vựng Anh Hán cơ giới công trình
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: B. : Khoa học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 603 TUV 1964.

Cơ giới hoá và điện khí hoá nông nghiệp. T.1 / Ngd. : Tư Hoàn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học , 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 631.3 COG(1) 1963.

Giáo trình thí nghiệm gầm ô tô / Lê Hồng Quân (Chủ biên), Nguyễn Can, Lê Văn Anh, Trần Phúc Hoà by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 629.24 GIA 2016, ...

Cơ giới hoá và điện khí hoá nông nghiệp. Tập 2 / Ngd. : Tư Hoàn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 631.3 COG(2) 1963.

Đại bách khoa toàn thư Trung Quốc : công trình cơ giới. Tập 1
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Đại bách khoa toàn thư, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039.951 ĐAI(C.1) 1987.

Cơ giới hoá và điện khí hoá nông nghiệp. Tập 1 / Ngd. : Tư Hoàn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 631.3 COG(1) 1963.

Đại bách khoa toàn thư Trung Quốc : công trình cơ giới. Tập 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Đại bách khoa toàn thư, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039.951 ĐAI(C.2) 1987.

Hệ thống điện và điện tử : cẩm nang bảo trì và sửa chữa hệ thống điện và điện tử trên các loại xe cơ giới, vận tải / Lưu Văn Hy, ... by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 629.2540288 HET 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 629.2540288 HET 2003, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Pages