Your search returned 20 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Danh mục chương trình đào tạo đại học
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 378 DAN 2016.

Hướng dẫn thiết kế và phát triển chương trình đào tạo đáp ứng chuẩn đầu ra / Đoàn Thị Minh Trinh (Chủ biên) ; Nguyễn Hội Nghĩa by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2014
Availability: Not available: Phòng DVTT HT2: Pending hold (1).

Chương trình chi tiết đào tạo sau đại học : Ngành hoá học
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 540.7 CHU 1999.

Khung chương trình đào tạo sau đại học : Chuyên ngành Hoá phân tích, mã số 010403
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG , 1998
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 543 KHU 1998.

Chương trình đào tạo đại học ngành Công nghệ thông tin
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 378.199 CHU 2006.

Khung chương trình đào tạo sau đại học : Chuyên ngành Hoá hữu cơ, mã số 01.0402
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG , 1998
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 547 KHU 1998.

Khung chương trình đào tạo sau đại học : Chuyên ngành Hoá vô cơ, mã số 010401
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG , 1998
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 546 KHU 1998.

Chương trình đào tạo đại học ngành Vật lý kỹ thuật / Trường Đại học Công nghệ. Đại học Quốc gia Hà Nội
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 530.071 CHU 2006.

Xây dựng và tổ chức chương trình đào tạo đại học và sau đại học theo cách tiếp cận CDIO / Đồng chủ biên: Phùng Xuân Nhạ, Vũ Anh Dũng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (45)Call number: 378 XAY 2011, ...

Hướng dẫn thực hiện chương trình đào tạo nghiệp vụ thi hành án / Học Viện Tư pháp
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 347.077 HUO 2006.

Khung chương trình đào tạo sau đại học : Chuyên ngành Hoá lý - Hoá lý thuyết, mã số 010404
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG , 1998
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 541 KHU 1998.

Đại học Quốc gia Hà Nội : năm học 2005-2006 by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 378.597 ĐAI 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 378.597 ĐAI 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 378.597 ĐAI 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 378.597 ĐAI 2005, ...

Quy định về xây dựng và phát triển ngành, chuyên ngành đạt chuẩn quốc tế : Hà Nội, năm 2011 / Đại học Quốc gia Hà Nội by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 378.597 QUY 2012.

Xây dựng và tổ chức chương trình đào tạo đại học và sau đại học theo cách tiếp cận CDIO / Đồng chủ biên: Phùng Xuân Nhạ, Vũ Anh Dũng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 378.1 XAY 2011, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 378.1 XAY 2011. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 378.1 XAY 2011, ...

Chương trình đào tạo đại học
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 378.597 CHU 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 378.597 CHU 2004, ...

Chương trình đào tạo đại học
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 378.597 CHU 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 378.597 CHU 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 378.597 CHU 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 378.597 CHU 2008.

Khung chương trình đào tạo sau đại học : Chuyên ngành Hoá kỹ thuật
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG , 1998
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 660.07 KHU 1998.

Curriculum in context : designing curriculum and instruction for teaching and learning in context / Leigh Chiarelott. by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction ; Audience: Preschool;
Language: English
Publication details: Belmont, CA : Thomson Wadsworth, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 375.001 CHA 2006.

Người diễn viên thế kỷ 20 / Odette Aslan ; Ngd.: Vũ Quý Biên by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Paris. : Seghers, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 792.028092 ASL 1974.

Chương trình đào tạo đại học và đề cương các môn học của các ngành khoa học công nghệ hoá học - thực phẩm - Sinh học - ĐHBK Hà nội
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: vn , 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 660.07 CHU 1997, ...

Pages