Your search returned 4 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
脱植民地主義のベトナム考古学 : 「ベトナムモデル」「中国モデル」を超えて / 俵寛司 著. by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 風響社 , 2014
Title translated: Khảo cổ học về chế độ thực dân thuộc địa của Việt Nam : Vượt xa mô hình của Việt Nam và Trung Quốc /; ダツ ショクミンチ シュギ ノ ベトナム コウコガク : 「 ベトナム モデル 」 「 チュウゴク モデル 」 オ コエテ. /; Datsu shokuminchi shugi no betonamu kokogaku : 「 betonamu moderu 」 「 chugoku moderu 」 o koete /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 930.1 TAW 2014.

Những phát hiện mới về khảo cổ học năm 2013
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 959.7 NHU 2014.

Những hiện vật tàng trữ tại Viện bảo tàng lịch sử Việt Nam / Viện bảo tàng lịch sử Việt Nam
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tiến bộ, 1965
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 930.1 NHU 1965, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 930.1 NHU 1965, ...

Những di tích của con người thời tối cổ trên đất Việt Nam : di tích của địa điểm núi Đọ / Phạm Đăng Kính, Lưu Trần Tiêu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : [Knxb], 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 930.1 PH-K 1973, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 930.1 PH-K 1973.

Pages