Results
|
|
|
|
|
Kỹ thuật tìm pan sửa chữa xe gắn máy tay ga / Việt Trường, Văn Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Nxb. Giao thông vận tải, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 629.2460288 VI-T 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 629.2460288 VI-T 2001.
|
|
|
Bộ sách Sinh lý con người. Tập 5, Gan / Nguyễn Ngọc Lanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 612.352 NG-L(5) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 612.352 NG-L(5) 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuẩn đoán bệnh tiêu hoá gan mật / Nguyễn Xuân Huyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Y học, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 616.3 NG-H 1981, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 616.3 NG-H 1981.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kỹ thuật mới xe gắn máy / Từ Văn Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb.: Thanh Hoá, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.4 TU-S 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 621.4 TU-S 2000.
|
|
|
Một số chuyên đề y học. Tập 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 610 MOT(2) 1964. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 610 MOT(2) 1964.
|
|
|
|
|
|
Kỹ thuật chuyên điện xe gắn máy/ Việt Trường, Văn Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Nxb. Giao thông vận tải, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 629.227 VI-T 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 629.227 VI-T 2002.
|
|
|
|
|
|
|