Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhà nước và nhà nước vô sản
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 321 NHA 1975.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thể chế nhà nước của các quốc gia trên thế giới / Nguyễn Chu Dương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 320.12 NG-D 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 320.12 NG-D 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 320.12 NG-D 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 320.12 NG-D 2005, ...
|
|
|
Nhà văn hào Mắc-Xim Goóc-ki và nhà giáo / Bs. : Phạm Cốc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.71 NHA 1961, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những điều lạ thời Ngô - Đinh - Tiền Lê. Tập 2 / Trần Đình Ba by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa Thông tin , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.702 TR-B(2) 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.702 TR-B(2) 2015, ...
|
|
|
Mô hình nhà ven biển / Vũ Thị Hồng Hạnh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2023
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.583 VU-H 2023. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.583 VU-H 2023. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.583 VU-H 2023.
|
|
|
Nhà ở, đất đai và thuế nhà đất / Stầm: Lê Thành Châu
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Tp HCM, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 346.597 NHA 1995, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ixắc Niutơn / H.Đ. Antôny ; Người dịch: Tường Khoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 530.092 ANT 1976, ...
|
|
|
|
|
|
Ngoại giao Đại Việt / Lưu Văn Lợi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Công an nhân dân, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 327.597 LU-L 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 327.597 LU-L 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 327.597 LU-L 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 327.597 LU-L 2000.
|
|
|
Kiến trúc nhà ở nông thôn thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa / Nguyễn Đình Thi by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 728.09597 NG-T 2020, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 728.09597 NG-T 2020. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 728.09597 NG-T 2020, ...
|
|
|
|