Your search returned 5 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
高校图书馆改革与发展 / 闵红云 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 云南: 云南大学, 2002
Title translated: Cải cách và phát triển thư viện trường Cao đẳng.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 025 MAN 2002.

Quản lý đội ngũ giảng viên Trường Cao đẳng Công nghệ Thành Đô trong bối cảnh phát triển mới : Luận văn ThS. Giáo dục học: 60 14 05 / Lưu Trọng Hưng ; Nghd. : PGS.TS. Đặng Bá Lãm by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHGD, 2009
Dissertation note: Luận văn ThS. Quản lý giáo dục -- Trường Đại học Giáo dục. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 378.12 LU-H 2009.

Tuyển chọn và hệ thống hoá nội dung các đề thi môn hoá học hoá đại cương và vô cơ : dùng cho học sinh ôn luyện thi vào các trường đại học và cao đẳng trên toàn quốc. Tập 2 / Dương Hoàng Giang by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 540 DU-G(2) 2005.

Tuyển chọn và hệ thống hoá nội dung các đề thi môn hoá học hoá hữu cơ : dùng cho học sinh ôn luyện thi vào các trường đại học và cao đẳng trên toàn quốc. Tập 1 / Dương Hoàng Giang by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 540 DU-G(1) 2005.

<2000=Two thousand> higher education directory / Ed. : Mary Pat Rodenhouse by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: Virginia : Higher education publications, Inc., 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 378.73 TWO 2000.

Pages