Results
|
|
|
|
|
Hướng dẫn lập dự toán và quản lý chi phí xây dựng công trình
Edition: Tái bản có sửa đổi bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Xây dựng, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 624.02 HUO 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 624.02 HUO 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 624.02 HUO 2003.
|
|
|
Neo trong đất / Ngd. : Nguyễn Hữu Đẩu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Xây dựng, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 624.1 NEO 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 624.1 NEO 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản / Bộ Xây Dựng
Edition: Tái bản
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Xây dựng, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 624 GIA 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 624 GIA 2004, ...
|
|
|
|
|
|
Giáo trình kết cấu xây dựng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Xây dựng, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (20)Call number: 624.1 GIA 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 624.1 GIA 2001.
|
|
|
Hư hỏng sửa chữa gia cường công trình / Lê Văn Kiểm by
Edition: Tái bản lần 3, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 624.15 LE-K 2011.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hướng dẫn đồ án nền và móng / Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Xây dựng, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 624.1 NG-Q 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 624.1 NG-Q 2004, ...
|
|
|
|
|
|
Máy và thiết bị xây dựng / Trần Quang Hiền by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 624.028 TR-H 2014.
|
|
|
Giáo trình quản lý xây dựng / Bộ Xây Dựng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Xây dựng, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 624 GIA 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 624 GIA 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|