Results
|
|
|
|
|
Trên lưng cọp : tiểu thuyết / Bơhabani Bơhattacharya ; Ngd. : Từ Chi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.4 BOH 1963. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.4 BOH 1963.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Báo cáo khai quật đợt 1 di chỉ Lũng Hoà / Hoàng Xuân Chinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 930.1 HO-C 1968, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 930.1 HO-C 1968. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 930.1 HO-C 1968, ...
|
|
|
Ruồi Trâu : Tiểu thuyết / Eten Lilian Vôinitsơ ; Ngd: Hà Ngọc by
Edition: Xuất bản lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 823 VOI 1971. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 823 VOI 1971, ...
|
|
|
Ruồi Trâu : tiểu thuyết / E. Vôinitsơ ; Ngd. : Hà Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 823 VOI 1963, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 823 VOI 1963, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruồi trâu / Êten Lilian Vôinitsơ ; Ngd. : Hà Ngọc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 823 VOI 1970, ...
|
|
|
|
|
|
Ruồi trâu / Ê.L. Vôi-nít-sơ ; Ngd. : Bắc Nam, Hà Ngọc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 823 VOI 1981, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 823 VOI 1981. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Ruồi trâu / Êten Li-Lian Vôi-nít-sơ ; Ngd. : Bắc Nam, Hà Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 823 VOI 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 823 VOI 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 823 VOI 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 823 VOI 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruồi trâu / Êten Lilian Vôinitsơ ; Ngd. : Hà Ngọc by
Edition: Tái bản lần thứ 5
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 823 VOI 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 823 VOI 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 823 VOI 2004.
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu đánh giá tai biến lũ lụt lưu vực sông Thu Bồn trên cơ sở ứng dụng phương pháp địa mạo và công nghệ GIS by
- Nguyễn, Hiệu, 1976-
- Nguyễn, An Thịnh, 1980-
- Nguyễn, Thanh Sơn, 1959-
- Nguyễn, Đình Vạn
- Phạm, Quang Sơn
- Phạm, Quang Tuấn, 1962-
- Trần, Thanh Hà
- Trần, Đức Việt
- Đặng, Văn Bào, 1956-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.4 NG-H 2007.
|