Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu chế tạo cảm biến điện hoá và sinh học làm detector cho thiết bị phân tích dòng chảy phục vụ phân tích môi trường và thực phẩm : Đề tài NCKH. QGTĐ.99.02 / Phạm Hùng Việt by
- Phạm, Hùng Việt
- Cao, Thế Hà, 1952-
- Nguyễn, Văn Mùi
- Trần, Quang Vinh, 1950-
- Từ, Vọng Nghi, 1941-2015
- Đỗ, Phúc Quân, 1968-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2002
Other title: - Development of chemical sensors and biosensor using as potentiometric detector in flow injection analysis system to apply in environmental and food analysis
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 540 PH-V 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của nữ giảng viên uy tín đến sự hình thành và phát triển nhân cách sinh viên : Đề tài NCKH. QX.97.13 / Hoàng Mộc Lan by
- Hoàng, Mộc Lan, 1956-
- Nguyễn, Bá Đạt, 1975-
- Nguyễn, Minh Hằng, 1971-
- Phạm, Mạnh Hà, 1974-
- Phạm, Tất Dong
- Đào, Thị Oanh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. ĐHKHXH&NV, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1).
|
|
|
|
|
|
Xây dựng mô hình vận chuyển bùn cát và biến đổi địa hình đáy vùng biển ven bờ Cát Hải, Hải Phòng phục vụ công tác bảo vệ đê và công trình bờ biển : Đề tài NCKH. QGTD.07.04 / Đinh Văn Ưu by
- Đinh, Văn Ưu, 1950-
- Hà, Thanh Hương, 1976-
- Lương, Phương Hậu
- Nguyễn, Minh Huấn, 1961-
- Phạm, Hoàng Lâm
- Phạm, Văn Huấn, 1949-
- Đoàn, Văn Bộ, 1952-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.46 ĐI-U 2009.
|
|
|
|
|
|
Cơ sở khảo cổ học / Cb. : Hán Văn Khẩn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (45)Call number: 930.1 COS 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 930.1 COS 2008, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2). Phòng DVTT KHTN & XHNV: Pending hold (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình hình học giải tích / Đào Trọng Thi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHTH, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 516.3 ĐA-T 1982, ...
|