Results
|
|
Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (167)Call number: 363.7 LU-H 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7 LU-H 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 363.7 LU-H 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 363.7 LU-H 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (7).
|
|
|
Cẩm nang quản lý môi trường / Cb. : Lưu Đức Hải by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 363.7 CAM 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 CAM 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 363.7 CAM 2006, ...
|
|
|
|
|
|
Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững / Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (47)Call number: 363.7 LU-H 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 LU-H 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 363.7 LU-H 2005, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững / Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (12)Call number: 363.7 LU-H 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 363.7 LU-H 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 363.7 LU-H 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 363.7 LU-H 2000, ...
|