Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Dân số định cư môi trường / Nguyễn Đình Hoè by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 304.6 NG-H 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở khoa học môi trường / Lê Thạc Cán by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : [Knxb], 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 LE-C 1995.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đánh giá sự tồn dư thuốc bảo vệ thực vật và kim loại nặng trong môi trường vùng thâm canh rau, hoa xã Tây Tựu, huyện Từ Liêm, Hà Nội và đề xuất giải pháp bảo vệ : Đề tài NCKH. QG.09.24 / Lê Văn Thiện by
- Lê, Văn Thiện, 1971-
- Nguyễn, Xuân Cự, 1952-
- Nguyễn, Ngọc Minh
- Nguyễn, Kiều Băng Tâm, 1972-
- Nguyễn, Hoàng Linh
- Nguyễn, Toàn Thắng
- Nguyễn, Thị Bích Ngọc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.738 LE-T 2011.
|
|
|
Đổi mới quản lý kinh tế và môi trường sinh thái
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.70068 ĐOI 1997.
|
|
|
|