Results
|
|
|
|
|
Economics and the environment / Eban S. Goodstein by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: New Jersey : Prentice-Hall, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 333.7 GOO 1995.
|
|
|
Sử dụng chế phẩm enzyme phân giải cellulose từ một số nguồn phế thải trong công, nông nghiệp để nâng cao năng suất trồng nấm và chế biến phân vi sinh từ bã thải : Đề tài NCKH. QMT.09.01 / Trần Thị Phương by
- Trần, Thị Phương, 1958-
- Nguyễn, Thị Loan, 1955-
- Trần, Yêm
- Phạm, Thị Mai Khoa
- Phạm, Hương Sơn
- Trịnh, Thị Phương Thảo
- Nguyễn, Thị Sơn, 1947-
- Ngô, Anh Tuấn
- Đỗ, Văn Lý
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H : ĐHKHTN, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 TR-P 2011.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng kêu cứu của trái đất / Nguyễn Phước Tương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 363.73 NG-T 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.73 NG-T 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 363.73 NG-T 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 363.73 NG-T 1999, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình cơ sở môi trường nước / Phạm Ngọc Hồ, Đồng Kim Loan, Trịnh Thị Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (43)Call number: 363.7 PH-H 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 PH-H 2009. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải by
Edition: In lần 6.
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (44)Call number: 363.7 LU-H 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 LU-H 2009. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (9).
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu hành vi địa hóa và quá trình ô nhiễm Asen trong nước dưới đất khu vực Hà Nội và đề xuất các giải pháp giảm thiểu tác động ô nhiễm trong khai thác, sử dụng : Đề tài NCKH. QGTĐ.10.03 / Đặng Mai by
- Đặng, Mai, 1948-
- Nguyễn, Thùy Dương
- Tống, Thị Thu Hà
- Đặng, Quang Khang
- Trần, Thị Lựu
- Nguyễn, Văn Niệm
- Trần, Văn Quy, 1960-
- Đinh, Xuân Thành
- Lưu, Thành Trung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.739 ĐA-M 2012.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|