Results
|
|
|
|
|
Hỏi đáp về bảo vệ môi trường
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 363.7 HOI 1999.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu, đánh giá vai trò của rừng ngập mặn Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh trong ứng phó biến đổi khí hậu : Đề tài NCKH.TXTCN.17.02 / Mai Trọng Nhuận by
- Mai, Trọng Nhuận, 1952-
- Lưu, Việt Dũng
- Nguyễn, Tài Tuệ
- Trần, Đăng Quy
- Nguyễn, Thị Thu Hà
- Nguyễn, Thị Hoàng Hà
- Phạm, Thị Nhung
- Đỗ, Trọng Quốc
- Lương, Lê Huy
- Hà, Tiên
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , 2018
Dissertation note: Đề tài NCKH. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 333.918 MA-N 2018.
|
|
|
|
|
|
Thực tập hoá sinh công nghiệp/ Nguyễn Văn Mùi by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (20)Call number: 660.6 NG-M 1999, ...
|
|
|
Môi trường và ô nhiễm / Lê Văn Khoa by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.73 LE-K 1995, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (24)Call number: 363.73 LE-K 1995, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững / Lưu Đức Hải by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (96)Call number: 363.70068 LU-H 2004, ... Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (3).
|
|
|
Một số tiêu chuẩn tạm thời về môi trường
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 363.7 MOT 1993.
|
|
|
|
|
|
Cuộc cách mạng công nghiệp lần III / Jeremy Rifkin ; Trần Quốc Duy, dịch by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội , 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 333.79 RIF 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 333.79 RIF 2014. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 333.79 RIF 2014, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quan hệ quốc tế về môi trường / Trần Thanh Lâm by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKTQD, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 363.7 TR-L 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 TR-L 2008. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (3).
|
|
|
|
|
|
Làng nghề Việt Nam và môi trường. Tập 2 / Chủ biên: Đặng Kim Chi by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Hòa Lạc (1)Call number: 363.7 LAN(2) 2013. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 LAN(2) 2013. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 363.7 LAN(2) 2013.
|
|
|
|