Your search returned 8 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Sự kiến tạo xã hội về thực tại : Khảo luận về xã hội học nhận thức / Peter L. Berger và Thomas Luckmann ; Trần Hữu Quang dịch, giới thiệu và chú giải, ... [et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tri thức , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 301 BER 2015.

Từ điển kỹ thuật môi trường Anh-Việt : 13.250 mục từ = Environmental engineering English - Vietnamese dictionary / Lâm Minh Triết chủ biên by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2014
Availability: Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Cẩm nang quản lý môi trường / Cb. : Lưu Đức Hải by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 363.7 CAM 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 CAM 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 363.7 CAM 2006, ...

Cơ chế, chính sách tài chính nhằm huy động, quản lý và sử dụng nguồn lực tài chính trong ứng phó với biến đổi khí hậu ở Việt Nam / Hoàng Văn Hoan (Chủ biên) by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 363.707 COC 2016, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.707 COC 2016, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 363.707 COC 2016, ...

Cuộc cách mạng công nghiệp lần III / Jeremy Rifkin ; Trần Quốc Duy, dịch by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội , 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 333.79 RIF 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 333.79 RIF 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 333.79 RIF 2014.

Quan hệ Việt Nam liên minh Châu Âu trong triển khai cơ chế phát triển sạch giai đoạn 2011 - 2020 / Cb. : Nguyễn Quang Thuấn, Nguyễn An Hà by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.7 QUA 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 QUA 2012. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).

Giáo trình xã hội học môi trường / Nguyễn Tuấn Anh by
Edition: Tái bản lần thứ nhất
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 363.7 NG-A 2016, ... Phòng DVTT Mễ Trì (6)Call number: 363.7 NG-A 2016, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 363.7 NG-A 2016, ...

Giáo trình xã hội học môi trường / Nguyễn Tuấn Anh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2011
Title translated: Environmental sociology.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (99)Call number: 363.7 NG-A 2011, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 363.7 NG-A 2011, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 363.7 NG-A 2011, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).

Pages