Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Một số tiêu chuẩn tạm thời về môi trường
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 363.7 MOT 1993.
|
|
|
Từ điển môi trường by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 363.7003 TUĐ 1995.
|
|
|
|
|
|
Tin học trong công nghệ sinh học / Chu Văn Mẫn by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục Việt Nam , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 660.6 CH-M 2011, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1). Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
Dân số định cư môi trường / Nguyễn Đình Hoè by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 304.6 NG-H 2001.
|
|
|
Cơ sở khoa học môi trường / Lê Thạc Cán by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : [Knxb], 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 363.7 LE-C 1995.
|
|
|
Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải by
Edition: In lần thứ 4
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 363.7 LU-H 2005. Phòng DVTT Thanh Xuân (98)Call number: 363.7 LU-H 2005, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: Checked out (1).
|
|
|
Môi trường và ô nhiễm / Lê Văn Khoa by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.73 LE-K 1995, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (24)Call number: 363.73 LE-K 1995, ...
|
|
|
Quan hệ quốc tế về môi trường / Trần Thanh Lâm by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKTQD, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 363.7 TR-L 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 TR-L 2008. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (3).
|
|
|
Làng nghề Việt Nam và môi trường. Tập 2 / Chủ biên: Đặng Kim Chi by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Hòa Lạc (1)Call number: 363.7 LAN(2) 2013. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 LAN(2) 2013. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 363.7 LAN(2) 2013.
|
|
|
|
|
|
Địa lý học và vấn đề môi trường
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 ĐIA 1979.
|
|
|
Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải by
Edition: In lần 5
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 363.7 LU-H 2007. Phòng DVTT Thanh Xuân (7)Call number: 363.7 LU-H 2007, ...
|
|
|
Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Pending hold (1). Phòng DVTT Thanh Xuân: Pending hold (3).
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu, đánh giá vai trò của rừng ngập mặn Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh trong ứng phó biến đổi khí hậu : Đề tài NCKH.TXTCN.17.02 / Mai Trọng Nhuận by
- Mai, Trọng Nhuận, 1952-
- Lưu, Việt Dũng
- Nguyễn, Tài Tuệ
- Trần, Đăng Quy
- Nguyễn, Thị Thu Hà
- Nguyễn, Thị Hoàng Hà
- Phạm, Thị Nhung
- Đỗ, Trọng Quốc
- Lương, Lê Huy
- Hà, Tiên
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , 2018
Dissertation note: Đề tài NCKH. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 333.918 MA-N 2018.
|
|
|
|
|
|
Giáo trình xã hội học môi trường / Nguyễn Tuấn Anh by
Edition: Tái bản lần thứ nhất
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 363.7 NG-A 2016, ... Phòng DVTT Mễ Trì (6)Call number: 363.7 NG-A 2016, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (8)Call number: 363.7 NG-A 2016, ...
|