Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Environmental site assessment, phase I : a basic guide /cKathleen Hess. by
Edition: 2nd ed
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: London : Lewis Pub, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.738 HES(1) 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 363.738 HES(1) 1998, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sinh thái môi trường ứng dụng = Applied Environmental Ecology / Lê Huy Bá, Lâm Minh Triết by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 304.2 LE-B 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 304.2 LE-B 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 304.2 LE-B 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Tiêu chuẩn quốc tế ISO 14000 : chứng chỉ hệ thống quản lý môi trường
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.7 TIE 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 TIE 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 TIE 2003. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Phát triển bền vững trong tầm nhìn của thời đại / Nguyễn Đắc Hy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Viện Sinh thái và môi trường, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (10)Call number: 363.7 NG-H 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (5)Call number: 363.7 NG-H 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 363.7 NG-H 2003, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (3).
|
|
|
Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững / Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (12)Call number: 363.7 LU-H 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 363.7 LU-H 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 363.7 LU-H 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 363.7 LU-H 2000, ...
|