Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Cẩm nang quản lý môi trường / Cb. : Lưu Đức Hải by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 363.7 CAM 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 CAM 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 363.7 CAM 2006, ...
|
|
|
|
|
|
Cuộc cách mạng công nghiệp lần III / Jeremy Rifkin ; Trần Quốc Duy, dịch by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội , 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 333.79 RIF 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 333.79 RIF 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 333.79 RIF 2014.
|
|
|
|
|
|
Giáo trình xã hội học môi trường / Nguyễn Tuấn Anh by
Edition: Tái bản lần thứ nhất
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 363.7 NG-A 2016, ... Phòng DVTT Mễ Trì (6)Call number: 363.7 NG-A 2016, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 363.7 NG-A 2016, ...
|
|
|
Giáo trình xã hội học môi trường / Nguyễn Tuấn Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2011
Title translated: Environmental sociology.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (99)Call number: 363.7 NG-A 2011, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 363.7 NG-A 2011, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 363.7 NG-A 2011, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|