Results
|
|
Nghiên cứu xây dựng công nghệ phù hợp để xử lý Asen trong một số nguồn nước cấp ở Hà Nội : Đề tài NCKH QG.04.07 / Trần Hồng Côn by
- Trần, Hồng Côn, 1950-
- Cao, Thế Hà--
- Dương, Hồng Anh, 1973-
- Nguyễn, Thị Diễm Trang, 1953-
- Nguyễn, Văn Nội, 1959-
- Nguyễn, Đình Bảng
- Nguyễn, Đắc Vinh, 1972-
- Đỗ, Quang Trung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 TR-C 2006.
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu sử dụng hệ thống đất ngập nước nhân tạo để xử lý nước sông Tô Lịch cho mục đích sản xuất nông nghiệp : Đề tài NCKH.QG.09.26 / Nguyễn Thị Loan by
- Nguyễn, Thị Loan, 1955-
- Nguyễn, Thị Hà, 1968-
- Trần, Văn Quy, 1960-
- Đinh, Thị Như Hoa
- Hoàng, Minh Lâm
- Trần, Minh Quý
- Nguyễn, Công Khải
- Nguyễn, Văn Cương
- Trương, Văn Viết
- Vũ, Quốc Hưng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 NG-L 2011.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Environmental geology / Carla W. Montgomery. by
Edition: 6th ed.
Material type: Text; Format:
microfiche
; Literary form:
Not fiction
; Audience:
Preschool;
Language: English
Publication details: Boston : McGraw-Hill, c2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 550 MON 2003, ...
|
|
|
Dân số định cư môi trường / Nguyễn Đình Hoè by
Edition: In lần thứ 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Đại học quốc gia , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (99)Call number: 363.7 NG-H 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kiểm toán môi trường / Phạm Thị Việt Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (146)Call number: 363.7 PH-A 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7 PH-A 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 363.7 PH-A 2006, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (91)Call number: 363.7 LU-H 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 LU-H 2002. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (6).
|
|
|
Một số phương pháp phân tích môi trường / Lê Đức, Trần Khắc Hiệp, Nguyễn Xuân Cự,... by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (31)Call number: 363.7 MOT 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 MOT 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 MOT 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (18).
|
|
|
Quản lý môi trường bằng công cụ kinh tế / Trần Thanh Lâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.7 TR-L 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7 TR-L 2006, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (3).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|