Results
|
|
|
|
|
Môi trường = Environment (Các công trình nghiên cứu). Tập 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 363.7 MOI(3) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7 MOI(3) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 363.7 MOI(3) 1998, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sinh thái môi trường ứng dụng = Applied Environmental Ecology / Lê Huy Bá, Lâm Minh Triết by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 304.2 LE-B 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 304.2 LE-B 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 304.2 LE-B 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Tiến tới môi trường bền vững : Tài liệu hướng dẫn giáo viên giảng dạy về giáo dục môi trường
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (153)Call number: 363.7007 TIE 1995, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7007 TIE 1995, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 363.7007 TIE 1995, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 363.7007 TIE 1995, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải by
Edition: In lần 6.
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (44)Call number: 363.7 LU-H 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 LU-H 2009. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (9).
|
|
|
Chiến lược và chính sách môi trường / Lê Văn Khoa, Nguyễn Ngọc Sinh, Nguyễn Tiến Dũng by
Edition: In lần thứ 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (9)Call number: 363.7 LE-K 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 363.7 LE-K 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 LE-K 2001.
|
|
|
Quy hoạch môi trường / Vũ Quyết Thắng by
Edition: In lần hai.
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (32)Call number: 363.7 VU-T 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2).
|
|
|
|
|
|
Cẩm nang quản lý môi trường / Cb. : Lưu Đức Hải by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 363.7 CAM 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 CAM 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 363.7 CAM 2006, ...
|
|
|
Tài liệu tập huấn về quản lý và kỹ thuật môi trường. Phần 1, Quản lý môi trường
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Cục Môi trường, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 363.7 TAI(1) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7 TAI(1) 1997, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Đánh giá tác động môi trường / Hoàng Xuân Cơ, Phạm Ngọc Hồ by
Edition: In lần 5, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (93)Call number: 363.7 HO-C 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 HO-C 2009. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (3).
|
|
|
|
|
|
Kĩ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ by
Edition: Tái bản lần 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 363.7 TA-Đ 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7 TA-Đ 2006, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Quan trắc môi trường / Trương Mạnh Tiến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (72)Call number: 363.7 TR-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7 TR-T 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 TR-T 2005. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (26).
|
|
|
|
|
|
Đo và kiểm tra môi trường / Phạm Thượng Hàn by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (100)Call number: 363.7 PH-H 2009, ...
|
|
|
Quy hoạch môi trường / Vũ Quyết Thắng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (94)Call number: 363.7 VU-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 VU-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 363.7 VU-T 2005, ...
|