Results
|
|
|
|
|
Nâng cao năng lực quản lý chất lượng môi trường tại khu vực Ba Vì phục vụ giáo dục bảo vệ môi trường của Trung tâm Hỗ trợ đào tạo và phát triển đô thị đại học : Đề tài NCKH. QMT.11.02 / Đỗ Thị Kim Thoa by
- Đỗ, Thị Kim Thoa
- Phan, Thị Thanh Hải
- Đặng, Văn Bào
- Nguyễn, Thị Thu Hường
- Nguyễn, Thị Huế
- Hoàng, Xuân Thái
- Nguyễn, Hiệu, 1976-
- Nguyễn, An Thịnh
- Lê, Thị Hải Uyên
- Đặng, Kinh Bắc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm hỗ trợ đào tạo và phát triển đô thị đại học, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 ĐO-T 2013.
|
|
|
Tiến tới môi trường bền vững : Tài liệu hướng dẫn giáo viên giảng dạy về giáo dục môi trường
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (153)Call number: 363.7007 TIE 1995, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7007 TIE 1995, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 363.7007 TIE 1995, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 363.7007 TIE 1995, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Guide de l'environnement
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: French
Publication details: Paris : Technique & Documentation , 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 GUI 1992.
|
|
|
Cơ sở khoa học môi trường / Lê Thạc Cán by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : [Knxb], 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 LE-C 1995.
|
|
|
|
|
|
Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải by
Edition: In lần thứ 4
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (85)Call number: 363.7 LU-H 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 LU-H 2005. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (13).
|
|
|
|
|
|
Môi trường và ô nhiễm / Lê Văn Khoa by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (24)Call number: 363.73 LE-K 1995, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.73 LE-K 1995, ...
|
|
|
Annual editions : Environment 08/09 / Editor: Zachary Sharp by
Edition: 27th ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Boston : McGraw-Hill Higher Education , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.7 ANN 2009.
|
|
|
Môi trường và những vấn đề cần quan tâm
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb.Thanh Hoá, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 363.7 MOI 2004, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình công nghệ môi trường / Trịnh Thị Thanh, Trần Yên, Đồng Kim Loan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (237)Call number: 363.7 TR-T 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7 TR-T 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 363.7 TR-T 2003, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (4). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Pending hold (3). Phòng DVTT Tổng hợp: Pending hold (1).
|
|
|
Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (167)Call number: 363.7 LU-H 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7 LU-H 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 363.7 LU-H 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 363.7 LU-H 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (7).
|
|
|
Environmental chemistry / Stanley E. Manahan by
Edition: 8th ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
; Audience:
Preschool;
Language: English
Publication details: Boca Raton, Fla. : CRC Press, c2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 628.5/01/54 MAN 200.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tài liệu tập huấn về quản lý và kỹ thuật môi trường. Phần 1, Quản lý môi trường
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Cục Môi trường, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 363.7 TAI(1) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7 TAI(1) 1997, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|