Results
|
|
Tiêu chuẩn quốc tế ISO 14000 : chứng chỉ hệ thống quản lý môi trường
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.7 TIE 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 TIE 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 TIE 2003. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Management and the natural environment / Mark Starik by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: N.Y. : The Dryden Press, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 354.3 STA 1994.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cẩm nang quản lý môi trường / Cb. : Lưu Đức Hải by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 363.7 CAM 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 CAM 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 363.7 CAM 2006, ...
|
|
|
|
|
|
Tài liệu tập huấn về quản lý và kỹ thuật môi trường. Phần 1, Quản lý môi trường
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Cục Môi trường, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 363.7 TAI(1) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7 TAI(1) 1997, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Kiểm toán môi trường / Phạm Thị Việt Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (146)Call number: 363.7 PH-A 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7 PH-A 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 363.7 PH-A 2006, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Quản lý môi trường bằng công cụ kinh tế / Trần Thanh Lâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.7 TR-L 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7 TR-L 2006, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (3).
|
|
|
Quan trắc môi trường / Trương Mạnh Tiến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (72)Call number: 363.7 TR-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7 TR-T 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 TR-T 2005. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (26).
|
|
|
Tiến tới kiện toàn hệ thống cơ quan quản lý Nhà nước về bảo vệ môi trường ở Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 363.7 TIE 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 363.7 TIE 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 363.7 TIE 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 363.7 TIE 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (7).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững / Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh by
Edition: In lần 5
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (149)Call number: 363.7 LU-H 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 LU-H 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 LU-H 2008.
|
|
|
Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững / Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (47)Call number: 363.7 LU-H 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 LU-H 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 363.7 LU-H 2005, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Quản lý chất thải nguy hại / Trịnh Thị Thanh, Nguyễn Khắc Kinh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (38)Call number: 363.7287 TR-T 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7287 TR-T 2005. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (3). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (9).
|
|
|
Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững / Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (12)Call number: 363.7 LU-H 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 363.7 LU-H 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 363.7 LU-H 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 363.7 LU-H 2000, ...
|
|
|
Quy hoạch môi trường / Vũ Quyết Thắng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (94)Call number: 363.7 VU-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 VU-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 363.7 VU-T 2005, ...
|
|
|
Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững / Lưu Đức Hải by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (96)Call number: 363.70068 LU-H 2004, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (3).
|