Results
|
|
|
|
|
Từ điển môi trường by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7003 TUĐ 1995.
|
|
|
Nghiên cứu hoàn thiện bộ thử nghiệm phát hiện nhanh ( Test-Kit ) amoni trong nước sinh hoạt và ăn uống : Đề tài NCKH. QG.09.23 / Đồng Kim Loan by
- Đồng, Kim Loan, 1955-
- Trần, Hồng Côn, 1950-
- Trần, Thị Hồng, 1964-
- Hoàng, Văn Hà
- Lương, Thị Mai Ly
- Lưu, Minh Loan, 1977-
- Đỗ, Anh Tuấn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 ĐO-L 2011.
|
|
|
Nghiên cứu hành vi địa hóa và quá trình ô nhiễm Asen trong nước dưới đất khu vực Hà Nội và đề xuất các giải pháp giảm thiểu tác động ô nhiễm trong khai thác, sử dụng : Đề tài NCKH. QGTĐ.10.03 / Đặng Mai by
- Đặng, Mai, 1948-
- Nguyễn, Thùy Dương
- Tống, Thị Thu Hà
- Đặng, Quang Khang
- Trần, Thị Lựu
- Nguyễn, Văn Niệm
- Trần, Văn Quy, 1960-
- Đinh, Xuân Thành
- Lưu, Thành Trung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.739 ĐA-M 2012.
|
|
|
Sử dụng chế phẩm enzyme phân giải cellulose từ một số nguồn phế thải trong công, nông nghiệp để nâng cao năng suất trồng nấm và chế biến phân vi sinh từ bã thải : Đề tài NCKH. QMT.09.01 / Trần Thị Phương by
- Trần, Thị Phương, 1958-
- Nguyễn, Thị Loan, 1955-
- Trần, Yêm
- Phạm, Thị Mai Khoa
- Phạm, Hương Sơn
- Trịnh, Thị Phương Thảo
- Nguyễn, Thị Sơn, 1947-
- Ngô, Anh Tuấn
- Đỗ, Văn Lý
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H : ĐHKHTN, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 TR-P 2011.
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu đề xuất quy trình công nghệ sản xuất ethanol sinh học từ cây ngô : Đề tài NCKH. QGTĐ.09.06 / Nguyễn Xuân Cự by
- Nguyễn, Xuân Cự, 1952-
- Trần, Văn Quy, 1960-
- Lưu, Đức Hải, 1953-
- Nguyễn, Mạnh Khải, 1975-
- Dương, Văn Hợp, 1959-
- Nguyễn, Văn Quảng, 1953-
- Nguyễn, Xuân Huân
- Nguyễn, Thị Hằng Nga
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 660.6 NG-C 2011.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cẩm nang quản lý môi trường / Cb. : Lưu Đức Hải by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 363.7 CAM 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 CAM 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 363.7 CAM 2006, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quy hoạch môi trường / Vũ Quyết Thắng by
Edition: In lần hai.
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (32)Call number: 363.7 VU-T 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Môi trường và phát triển bền vững ở miền núi / Cb.: Lê Văn Khoa by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (43)Call number: 363.7 MOI 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 363.7 MOI 1997, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Pending hold (1).
|
|
|
Giáo trình môi trường và con người / Nguyễn Xuân Cự, Nguyễn Thị Phương Loan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (11)Call number: 363.7 NG-C 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 NG-C 2010. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (5).
|