Results
|
|
|
|
|
Giáo dục ngoại ngữ ở trường trung học phổ thông những năm đổi mới tại một số tỉnh thành đồng bằng Bắc Bộ - Thực trạng và giải pháp : Đề tài NCKH. QGTĐ.04.07 / Trần Hữu Luyến by
- Trần, Hữu Luyến, 1947-
- Đặng, Văn Cúc
- Bùi, Hiền
- Đỗ, Thị Châu
- Nguyễn, Thị Phương Hoa
- Phan, Bích Ngọc
- Đào, Cẩm Nhung
- Nguyễn, Quang Thuấn
- Trần, Quốc Thành
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH Ngoại ngữ 2007
Availability: Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Pending hold (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Triết học trung cổ Tây Âu : sách tham khảo / Doãn Chính, Đinh Ngọc Thạch by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 189 DO-C 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 189 DO-C 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 189 DO-C 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 189 DO-C 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảo tồn nguồn gen một số loài động thực vật quý hiếm ở vườn quốc gia Tam Đảo phục vụ cho công tác nghiên cứu, giảng dạy và du lịch sinh thái : Đề tài NCKH. QG-03-08 / Trần Ninh by
- Trần, Ninh, 1943-
- Chu, Văn Cường
- Nguyễn, Văn Mùi
- Nguyễn, Văn Quảng, 1953-
- Nguyễn, Xuân Huấn, 1952-
- Trần, Cự
- Trần, Đình Nghĩa
- Đỗ, Đình Tiến
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2005
Other title: - Conservation of gene resources of some animal and plant precious species of Tam Dao National Park for research, teaching and ecotourism
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 577 TR-N 2005.
|
|
|
Trương Vĩnh Ký (1837-1898) / Khổng Xuân Thu by Series: Góc nhìn sử Việt - Trọn bộ 34 cuốn
Edition: Tái bản theo bản in năm 1958
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 GOC(KH-T) 2016. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 GOC(KH-T) 2016. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 GOC(KH-T) 2016. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mười năm đại cách mạng văn hoá Trung Quốc. Tập 4 / Cb. : Lý Vĩnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tp. HCM, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 951 MUO(4) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 951 MUO(4) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 951 MUO(4) 1997, ...
|
|
|
Mười năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc. Tập 2 / Cb. : Lý Vĩnh, Ôn Lạc Hầu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. HCM. : NXb. Tp HCM, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 951 MUO(2) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 951 MUO(2) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 951 MUO(2) 1997, ...
|
|
|
|
|
|
Những phát hiện về khảo cổ học năm 2000 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 930.1 NHU 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 930.1 NHU 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 930.1 NHU 2001. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1). Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quần thư khảo biện / Lê Quý Đôn ; Ngd. : Trần Văn Quyền by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 951 LE-Đ 1995, ...
|