Results
|
|
Các cuộc thương lượng Lê Đức Thọ - Kissinger tại Paris / Lưu Văn Lợi, Nguyễn Anh Vũ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Công an nhân dân, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (9)Call number: 327.597 LU-L 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 327.597 LU-L 1996, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 327.597 LU-L 1996, ...
|
|
|
Sự thật về quan hệ Việt Nam-Trung Quốc trong 30 năm qua
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 327.597051 SUT 1981, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 327.597051 SUT 1981. Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 327.597051 SUT 1981, ...
|
|
|
Sự thật về quan hệ Việt Nam - Trung Quốc trong 30 năm qua
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 327.597051 SUT 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 327.597051 SUT 1979.
|
|
|
Quan hệ Việt Nam - Trung Quốc những sự kiện 1991-2000 / Cb. : Trần Văn Độ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 327.597051 QUA 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 327.597051 QUA 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 327.597051 QUA 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 327.597051 QUA 2002.
|
|
|
Китай и Вьетнам (III-XIII В. В. ) / И.Н. Машкина by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : Наука, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 327.597 051.
|
|
|
Vietnam diary contemporary Philippines - Vietnam relations / R. V. Triona by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Hapriad, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 327.5970599 VIE 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 327.5970599 VIE 1998, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quan hệ đặc biệt hợp tác toàn diện Việt Nam - Lào trong giai đoạn 1954 - 2000 / Lê Đình Chỉnh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 327.5970594 LE-C 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 327.5970594 LE-C 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 327.5970594 LE-C 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 327.5970594 LE-C 2007, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quan hệ Việt Nam - Thái Lan (1976 - 2000) / Hoàng Khắc Nam by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (39)Call number: 327.5970593 HO-N 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 327.5970593 HO-N 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 327.5970593 HO-N 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (9).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại giao Đại Việt / Lưu Văn Lợi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Công an nhân dân, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 327.597 LU-L 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 327.597 LU-L 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 327.597 LU-L 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 327.597 LU-L 2000.
|