Your search returned 42 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Án lạ phương nam / Vũ Đức Sao Biển by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.Trẻ, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 348.597 VU-B 2011, ...

Nghị định của chính phủ về xử phạt vi phạm hành chính trong vùng lãnh hải, vùng tiếp giáp, lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa của nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 348.597 NGH 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 348.597 NGH 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 348.597 NGH 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 348.597 NGH 1999, ...

Về công tác thư viện : các văn bản pháp quy hiện hành về thư viện / Bs. : Nguyễn Hữu Giới, Nguyễn Thị Thanh Mai by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 348.597 VEC 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 348.597 VEC 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 348.597 VEC 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 348.597 VEC 2002, ...

So sánh những điều mới - Bộ luật dân sự 1995 & Bộ luật dân sự 2005
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2008
Other title:
  • So sánh những điều mới - bộ luật dân sự 1995 - bộ luật dân sự 2005 : hiệu lực từ 01 - 01 - 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 348.597 SOS 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 348.597 SOS 2008, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 348.597 SOS 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 348.597 SOS 2008, ...

Tổng tập văn bản quy phạm pháp luật của Quốc hội, Uỷ ban thường vụ Quốc hội. Tập 3, Quốc hội khoá IX
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 348.59702 TON(3) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 348.59702 TON(3) 2006.

Tổng tập văn bản quy phạm pháp luật của Quốc hội, Uỷ ban thường vụ Quốc hội. Tập 4, Quốc hội khoá X
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 348.59702 TON(4) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 348.59702 TON(4) 2006.

Tổng tập văn bản quy phạm pháp luật của Quốc hội, Uỷ ban thường vụ Quốc hội. Tập 5, Quyển 2, Quốc hội khoá XI. Pháp lệnh, Nghị quyết của Uỷ ban thường vụ Quốc hội
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 348.59702 TON(5.2) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 348.59702 TON(5.2) 2006.

Danh mục các văn bản quy phạm pháp luật bị bãi bỏ
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Other title:
  • Danh mục các văn bản quy phạm pháp luật đã bãi bỏ
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 348.597 DAN 2000.

Thời hạn cần giải quyết các vụ việc. Tập 2, Lĩnh vực hành chính, kinh doanh, thuế, văn hóa, y tế, đất đai, xây dựng và hải quan / Cb.: Đỗ Hoàng Yến, Nguyễn Tố Hằng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 348.597 THO(2) 2005, ...

Một số văn bản pháp luật về chủ động hội nhập kinh tế quốc tế và khu vực
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 348.597 MOT 2003, ...

Nâng cao hiệu quả công tác thực hiện qui chế dân chủ giải quyết khiếu nại, tố cáo của các cấp, các ngành & đổi mới công khai minh bạch về quản lý tài chính trong các cơ quan, đơn vị, doanh nghiệp
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 348.597 NAN 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 348.597 NAN 2007, ...

Pháp luật vì sự tiến bộ của phụ nữ Việt Nam
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 348.597 PHA 1996. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 348.597 PHA 1996. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 348.597 PHA 1996. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 348.597 PHA 1996.

Những văn bản pháp luật về dân chủ và đảm bảo thực hiện
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 348.597 NHU 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 348.597 NHU 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 348.597 NHU 1999.

Luật phòng cháy và chữa cháy
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 348.597 LUA 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 348.597 LUA 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 348.597 LUA 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 348.597 LUA 2001.

Quy hoạch, chiến lược phát triển ngành, chương trình ưu tiên trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam đến 2010, định hướng 2020 và hệ thống văn bản hướng dẫn thi hành / Biên soạn : Nguyễn Mạnh Hùng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 348.597 QUY 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 348.597 QUY 2004.

Giáo trình các ngành luật cơ bản trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Quyển 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 348.597 GIA(2) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 348.597 GIA(2) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 348.597 GIA(2) 2006, ...

Luật công nghệ thông tin : có hiệu lực 01-01-2007
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 348.597 LUA 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 348.597 LUA 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 348.597 LUA 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 348.597 LUA 2006.

Tổng tập văn bản quy phạm pháp luật của Quốc hội, Uỷ ban thường vụ Quốc hội. Tập 5, Quyển 1, Quốc hội khoá XI. Luật, Nghị quyết của Quốc hội
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 348.597 TON(5.1) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 348.597 TON(5.1) 2006.

Hỏi đáp về pháp lệnh phòng, chống lụt, bão / Biên soạn: Thu Thủy by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 348.597 HOI 2006, ...

Pháp lệnh thể dục thể thao
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 348.597 PHA 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 348.597 PHA 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 348.597 PHA 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 348.597 PHA 2000.

Pages