Results
|
|
Trắc địa công trình / Đào Xuân Lộc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Hòa Lạc (3)Call number: 526.9 ĐA-L 2012, ...
|
|
|
Bản đồ học hiện đại / Đinh Thị Bảo Hoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 526 ĐI-H 2017, ... Phòng DVTT Hòa Lạc (1)Call number: 526 ĐI-H 2017. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 526 ĐI-H 2017, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 526 ĐI-H 2017, ...
|
|
|
|
|
|
Trắc địa cao cấp đại cương / Trần Đình Trọng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Hòa Lạc (1)Call number: 526.9.
|
|
|
Giáo trình đo dài điện tử / Đặng Đức Duyến by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Hòa Lạc (1)Call number: 526.30285 ĐA-D 2015.
|
|
|
Lý thuyết sai số và phương pháp số bình phương nhỏ nhất / Trần Quốc Bình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 526.9 TR-B 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 526.9 TR-B 2005. Phòng DVTT Thanh Xuân (43)Call number: 526.9 TR-B 2005, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: Checked out (4).
|
|
|
|
|
|
Sổ tay trắc địa / Vũ Hoà, Nguyễn Tiến Hùng,... by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tổng cục địa chất, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 526.1 SOT 1975. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 526.1 SOT 1975.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình bản đồ học / Đinh Văn Nhật, Đào Trọng Năng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 526.8 ĐI-N 1982. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 526.8 ĐI-N 1982.
|
|
|
|
|
|
Giáo trình bản đồ học / Đồng chủ biên: Nguyễn Văn Bình, Hồ Kiệt by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. HCM : Nông nghiệp TP. HCM, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 526 GIA 2013. Phòng DVTT Hòa Lạc (1)Call number: 526 GIA 2013.
|
|
|
|
|
|
Trắc địa ảnh / Cb. : Trương Anh Kiệt ; Lê Văn Hường, Trần Đình Trí by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 526.3 TRA 2005. Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 526.3 TRA 2005, ...
|
|
|
Tính toán trắc địa và cơ sở dữ liệu / Hoàng Ngọc Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 526.3 HO-H 2001. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 526.3 HO-H 2001, ...
|
|
|
Giáo trình bản đồ học / Trần Trọng Phương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 526.0711 TR-P 2013.
|