Results
|
|
|
|
|
Áp dụng viễn thám và hệ thông tin địa lý (GIS) để nghiên cứu và dự báo tai biến tự nhiên ở tỉnh Hoà Bình : Đề tài NCKH. QG.00.17 / Nguyễn Ngọc Thạch by
- Nguyễn, Ngọc Thạch, 1950-
- Nguyễn, Quang Mỹ, 1939-
- Nguyễn, Đình Minh, 1959-
- Nhữ, Thị Xuân, 1954-
- Phan, Văn Quýnh
- Đinh, Bảo Hoa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2002
Other title: - Application of remote sensing and geographical information system (GIS) for study and forecast of natural hazards in Hoa Binh province
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 526 NG-T 2002.
|
|
|
Quy phạm tam giác Nhà nước hạng I, II, III, IV
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 526.3 QUY 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 526.3 QUY 1976.
|
|
|
|
|
|
Bản đồ học chuyên đề / Trần Tấn Lộc, Lê Tiến Thuần by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 526.8 TR-L 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 526.8 TR-L 2004.
|
|
|
Trắc địa đại cương / Nguyễn Tấn Lộc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 526.1 NG-L 2002.
|
|
|
Trắc địa ảnh cơ sở / Lê Tiến Thuần by
Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 526.982 LE-T 2013, ...
|
|
|
Trắc địa : phần bài tập / Lê Hồng Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học & Kỹ thuật, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 526 LE-A 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 526 LE-A 1998, ...
|
|
|
Nghiên cứu cơ sở khoa học xây dựng bản đồ hiện trạng môi trường thành phần và ứng dụng để xây dựng bản đồ hiện trạng môi trường đất, nước tỉnh Hoà Bình : Đề tài NCKH. QGTĐ.02.03 / Phạm Ngọc Hồ by
- Phạm, Ngọc Hồ, 1944-
- Lê, Văn Khoa, 1942-
- Lê, Đức, 1947-
- Nguyễn, Quốc Việt, 1968-
- Vũ, Văn Mạnh, 1974-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 526.8 PH-H 2004.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sổ tay hướng dẫn nghiệp vụ cán bộ địa chính
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 526.9 SOT 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 526.9 SOT 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 526.9 SOT 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 526.9 SOT 2004.
|
|
|
|
|
|
Quy phạm đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: TT tư liệu đo đạc bản đồ, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 526.9 QUY 1990, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 526.9 QUY 1990.
|
|
|
Bản đồ địa hình / Nhữ Thị Xuân by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (79)Call number: 526.9 NH-X 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 526.9 NH-X 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 526.9 NH-X 2006, ...
|
|
|
Ngôn ngữ bản đồ : những vấn đề cơ bản / Lâm Quang Dốc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 526 LA-D 2013, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 526 LA-D 2013, ...
|
|
|
Ký hiệu bản đồ địa hình tỉ lệ 1:500, 1: 1 000, 1:2 000 và 1:5 000
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 526.9 KYH 1995, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 526.9 KYH 1995.
|
|
|
Cơ sở địa chính / Đặng Hùng Võ, Nguyễn Đức Khả by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 526.9071 ĐA-V 2007.
|
|
|
|