Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Cb. : Nguyễn Đắc Lộc by
Edition: In lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.8 SOT(2) 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.8 SOT(2) 2000.
|
|
|
|
|
|
Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy : giáo trình cho sinh viên cơ khí / Trần Văn Địch by
Edition: In lần 7 có sửa chữa bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.8 TR-T 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.8 TR-T 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.8 TR-T 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2).
|
|
|
|
|
|
Giáo trình Dung sai - kỹ thuật đo / Phạm Vũ Dũng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 621.8 PH-D 2012.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
The mechanical design process / David G. Ullman by
Edition: 2nd ed.
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Washington : McGraw-Hill, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 621.8/15 ULL 1997, ...
|
|
|
Giáo trình cơ sở thiết kế máy / Nguyễn Hữu Lộc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 621.8 NG-L 2016, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kỹ thuật mới xe gắn máy / Từ Văn Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb.: Thanh Hoá, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.4 TU-S 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 621.4 TU-S 2000.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ chế tạo máy. Tập 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.8 CON(2) 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.8 CON(2) 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.8 CON(2) 1998, ...
|
|
|
|