Results
|
|
Kĩ thuật chuyển mạch số. Tập 2 / Cb. : Nguyễn Văn Thắng by
Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (89)Call number: 621.382 KIT(2) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.382 KIT(2) 1998, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 621.382 KIT(2) 1998, ... Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (4).
|
|
|
Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (65)Call number: 621.384 VU-T 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 621.384 VU-T 2001, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 621.384 VU-T 2001, ...
|
|
|
Xử lý số tín hiệu. Tập 2 / Hồ Văn Sung by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (92)Call number: 621.3822 HO-S(2) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.3822 HO-S(2) 2003, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (6)Call number: 621.3822 HO-S(2) 2003, ... Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (3).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kĩ thuật truyền thanh. Tập 3 / Bs. : Nguyễn An Ninh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CNKT, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.389 KIT(3) 1981.
|
|
|
Sơ đồ máy thu hình
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.388 SOĐ 1981.
|
|
|
Kỹ thuật truyền thanh. Tập 1 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CNKT, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.389 KYT(1) 1978.
|
|
|
Thiết bị phát xạ. Tập 1 / C.A. Đrôbôp by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 621.381 ĐRO(1) 1961, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.381 ĐRO(1) 1961.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra cứu IC Nhật bản. Tập 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 621.3803 TRA(1) 1993, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin xung / Bùi Minh Tiêu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật , 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 621.382 BU-T 1970.
|
|
|
|