Results
|
|
|
|
|
先端産業 エレクトロニクス : 複合技術-あすへの挑戦 / 早野利人 [ほか]著. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 日本経済新聞社 , 1983
Title translated: センタン サンギョウ エレクトロニクス.; Sentan sangyo erekutoronikusu /; [Công nghiệp điện tử kỹ thuật cao : thách thức công nghệ trong tương lai /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 621.381 CON 1983.
|
|
|
Lý thuyết mạch điện tử và tự động thiết kế mạch bằng máy tính / Dương Tử Cường ; Hđ. : Đỗ Huy Giác by
Edition: In lần 2 có chỉnh lý
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH và KT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 621.3815 DU-C 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (39)Call number: 621.3815 DU-C 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (3).
|
|
|
Thiết kế Logic mạch số : giáo trình cho sinh viên các trường đại học / Nguyễn Thúy Vân by
Edition: In lần 4 có sửa chữa
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH và KT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 621.3815 NG-V 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (42)Call number: 621.3815 NG-V 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (2).
|
|
|
Kỹ thuật điện tử số ứng dụng / Võ Trí An by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 621.381 VO-A 1995, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.381 VO-A 1995, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 621.381 VO-A 1995, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.381 VO-A 1995, ...
|
|
|
|
|
|
|