Your search returned 22 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 3 / Tô Xuân Giáp, Vũ Hào, Hà Văn Vui by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.8 TO-G(3) 1980.

Dung sai và chuỗi kích thước trong thiết kế / Hà Văn Vui by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.8 HA-V 1973.

Máy và thiết bị nâng / Cb. : Trương Quốc Thành ; Phạm Quang Dũng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.8 MAY 2004. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 621.8 MAY 2004, ...

Atlas đồ gá : giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / Trần Văn Địch by
Edition: In lần 4 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.8 TR-Đ 2006. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 621.8 TR-Đ 2006.

Ma sát học : giáo trình dùng cho sinh viên, học viên cao học và kỹ sư các ngành kỹ thuật / Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Văn Hùng by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.8071 NG-T 2007. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 621.8071 NG-T 2007.

Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 2, 3, 4 / Nguyễn Ngọc Anh, Nguyễn Ngọc Thư, Hà Văn Vui by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.8 NG-A(2.3.4) 1979. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 621.8 NG-A(2.3.4) 1979, ...

Máy - Cơ sở của kĩ thuật hiện đại
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.8 MAY 1978. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 621.8 MAY 1978.

Máy tự động và đường dây tự động trong ngành chế tạo máy / Nguyễn Văn Hùng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.8 NG-H 1978. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 621.8 NG-H 1978.

Cơ sở công nghệ chế tạo máy : giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường đại học kỹ thuật
Edition: In lần thứ 2 có sửa chữa
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.8 COS 2005. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 621.8 COS 2005. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (2).

Giáo trình máy nâng chuyển / Trần Như Khuyên by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.87 TR-K 2010, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 621.87 TR-K 2010.

Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Cb. : Nguyễn Đắc Lộc by
Edition: In lần 1
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.8 SOT(2) 2000. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 621.8 SOT(2) 2000.

Công nghệ chế tạo máy : giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường đại học khối kỹ thuật / Chủ biên: Trần Văn Địch ; Nguyễn Trọng Bình ... [et al.] by
Edition: In lần 3, có sửa chữa
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.8 CON 2008. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 621.8 CON 2008.

Công nghệ chế tạo bánh răng : dùng cho giảng dạy, nghiên cứu và sản xuất / Trần Văn Địch by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.8 TR-Đ 2006, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 621.8 TR-Đ 2006. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (2).

Hệ thống điều khiển số cho máy công cụ : cấu trúc chức năng, lập trình vận hành / Tạ Duy Liêm by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 621.8 TA-L 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.8 TA-L 2001. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 621.8 TA-L 2001, ...

Hướng dẫn thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy : dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng của các hệ đào tạo / Cb . : Nguyễn Đắc Lộc ; Lưu Văn Nhang by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 621.8071 NG-L 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.8071 NG-L 2006. Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 621.8071 NG-L 2006, ...

Công nghệ chế tạo máy. Tập 1
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 621.8 CON(1) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.8 CON(1) 1998. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 621.8 CON(1) 1998.

Sổ tay dung sai lắp ghép / Ninh Đức Tốn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 621.8 NI-T 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.8 NI-T 2007, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 621.8 NI-T 2007, ...

Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy : giáo trình cho sinh viên cơ khí / Trần Văn Địch by
Edition: In lần 7 có sửa chữa bổ sung
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 621.8 TR-T 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.8 TR-T 2007. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 621.8 TR-T 2007. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (2).

Giáo trình ma sát mòn - mòn - bôi trơn : tribology / Nguyễn Doãn Ý by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 621.8 NG-Y 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.8 NG-Y 2008, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 621.8 NG-Y 2008, ...

Cơ điện tử trong chế tạo máy / Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry by
Edition: In lần 1
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 621.8 TR-C 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.8 TR-C 2007. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 621.8 TR-C 2007. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (2).

Pages