Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy và thiết bị nâng / Cb. : Trương Quốc Thành ; Phạm Quang Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.8 MAY 2004. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 621.8 MAY 2004, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy - Cơ sở của kĩ thuật hiện đại
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.8 MAY 1978. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 621.8 MAY 1978.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình máy nâng chuyển / Trần Như Khuyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.87 TR-K 2010, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 621.87 TR-K 2010.
|
|
|
Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Cb. : Nguyễn Đắc Lộc by
Edition: In lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.8 SOT(2) 2000. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 621.8 SOT(2) 2000.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ chế tạo máy. Tập 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 621.8 CON(1) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.8 CON(1) 1998. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 621.8 CON(1) 1998.
|
|
|
Sổ tay dung sai lắp ghép / Ninh Đức Tốn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 621.8 NI-T 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.8 NI-T 2007, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 621.8 NI-T 2007, ...
|
|
|
Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy : giáo trình cho sinh viên cơ khí / Trần Văn Địch by
Edition: In lần 7 có sửa chữa bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 621.8 TR-T 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.8 TR-T 2007. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 621.8 TR-T 2007. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (2).
|
|
|
Giáo trình ma sát mòn - mòn - bôi trơn : tribology / Nguyễn Doãn Ý by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 621.8 NG-Y 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.8 NG-Y 2008, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 621.8 NG-Y 2008, ...
|
|
|
Cơ điện tử trong chế tạo máy / Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry by
Edition: In lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 621.8 TR-C 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.8 TR-C 2007. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 621.8 TR-C 2007. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (2).
|