Results
|
|
Robot dưới nước (Underwater Robots) / Nguyễn Thiện Phúc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Bách Khoa Hà Nội, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 629.892 NG-P 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 629.892 NG-P 2015. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 629.892 NG-P 2015, ...
|
|
|
Kỹ thuật robot : giáo trình dùng cho sinh viên đại học khối kỹ thuật / Đào Văn Hiệp by
Edition: In lần 2 có bổ sung và sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 629.89 ĐA-H 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 629.89 ĐA-H 2003. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 629.89 ĐA-H 2003, ...
|
|
|
Giáo trình thực tập Robot công nghiệp / Tưởng Phước Thọ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Hòa Lạc (3)Call number: 629.892 TU-T 2014, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Les Robots / Alain Jutard, Maurice Bétemps by Series:
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: French
Publication details: Paris : Hermes , 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 629.8 JUT 1988, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 629.8 JUT 1988, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
La robotique - Principes et applications / Philippe Coiffet by
Edition: 3e édition
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: French
Publication details: Paris. : Hermès, 1992-
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 629.8 COI 1992.
|
|
|
Robot công nghiệp : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường kỹ thuật / Nguyễn Thiện Phúc by
Edition: In lần thứ 4 có bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 629.8 NG-P 2011. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 629.8 NG-P 2011. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 629.8 NG-P 2011, ...
|
|
|
ロボット社会と人間 / 斎藤正彦 編. by Series: 東京大学教養講座 ; 12
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 東京大学出版会 , 1985
Title translated: ロボット シャカイ ト ニンゲン.; Robotto shakai to ningen /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 629.892 SAI 1985.
|
|
|
Giáo trình động học và động lực học robot / Chu Anh Mỳ, Nguyễn Thị Thanh Vân by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2021
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (152)Call number: 629.892 CH-M 2021, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 629.892 CH-M 2021, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 629.892 CH-M 2021, ... Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (1). Phòng DVTT Hòa Lạc: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Robotique et dynamique industrielle / Gérard Rooryck by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: French
Publication details: Paris : Hermès , 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 629.8 ROO 1981, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 629.8 ROO 1981, ...
|
|
|
Nghiên cứu phát triển robot thuyết minh và hướng dẫn : Đề tài NCKH.QG.17.69 / Chử Đức Trình by
- Chử, Đức Trình
- Trần, Quốc Long
- Nguyễn, Ngọc An
- Đinh, Triều Dương
- Lê, Thanh Hà
- Nguyễn, Việt Hà
- Phạm, Minh Triển
- Bùi, Thanh Tùng
- Trần, Thanh Tùng
- Hoàng, Văn Xiêm
- Nguyễn, Thị Thanh Vân
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Công nghệ, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 629.892 CH-T 2020.
|