Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hàn bằng năng lượng nổ / Hà Minh Hùng by
Edition: In lần thứ nhất
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 671.52 HA-H 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 671.52 HA-H 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ gia công chi tiết quang / Nguyễn Thị Ngọc Lân by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 671.3 NG-L 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 671.3 NG-L 2005.
|
|
|
|
|
|
Thiết bị cơ khí xưởng cán / Hà Tiến Hoàng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 671.3 HA-H 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 671.3 HA-H 2006.
|
|
|
Công nghệ tạo hình kim loại tấm / Nguyễn Mậu Đằng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 671 NG-Đ 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 671 NG-Đ 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 671 NG-Đ 2006, ...
|
|
|
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD-CAM-CNC / Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 671 NG-Đ 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 671 NG-Đ 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 671 NG-Đ 2001, ...
|
|
|
Những quy trình kỹ thuật mạ kim loại và hợp kim. Tập 3, Mạ hóa học / Nguyễn Khương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 671.7 NG-K(3) 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 671.7 NG-K(3) 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 671.7 NG-K(3) 2008, ...
|
|
|
Phương pháp thiết kế xưởng mạ điện / Trần Minh Hoàng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 671.7 TR-H 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 671.7 TR-H 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 671.7 TR-H 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Sử dụng vật liệu phi kim loại trong ngành cơ khí / Hoàng Trọng Bá by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH & KT, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 671.7 HO-B 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 671.7 HO-B 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 671.7 HO-B 1998.
|
|
|
Cơ khí đại cương / Hoàng Tùng, Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Thúc Hà by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH & KT, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 671 HO-T 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 671 HO-T 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 671 HO-T 1998.
|
|
|
Fatigue and fracture testing of weldments / Ed. : Harry McHenry, John M. Potter by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Philadelphia, PA : ASTM, c1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 671.5/20422 FAT 1990. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 671.5/20422 FAT 1990. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 671.5/20422 FAT 1990.
|
|
|
Những quy trình mạ kim loại và hợp kim. Tập 3, Mạ hoá học / Nguyễn, Khương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 671.73 NG-K(3) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 671.73 NG-K(3) 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 671.73 NG-K(3) 1997, ...
|
|
|
Hợp kim đúc / Nguyễn Hữu Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 671.2 NG-D 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 671.2 NG-D 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 671.2 NG-D 2006, ...
|
|
|
Cẩm nang thiết bị đóng cắt
Edition: Xuất bản lần thứ 9
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 671.53 CAM 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 671.53 CAM 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 671.53 CAM 1998.
|