Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Vật liệu cơ khí và công nghệ kim loại / Nguyễn Văn Sắt by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Công nhân kỹ thuật, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 671 NG-S 1978.
|
|
|
|
|
|
Cẩm nang thiết bị đóng cắt
Edition: Xuất bản lần thứ 9
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 671.53 CAM 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 671.53 CAM 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 671.53 CAM 1998.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ mạ điện / Trần Minh Hoàng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH&KT, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 671.732 TR-H 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 671.732 TR-H 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 671.732 TR-H 1998.
|
|
|
Công nghệ hàn Plasma bột - PTA : sách chuyên khảo / Ngô Hữu Mạnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2021
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 671.52 NG-M 2021. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 671.52 NG-M 2021.
|
|
|
|
|
|
Thiết bị cơ khí xưởng cán / Hà Tiến Hoàng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 671.3 HA-H 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 671.3 HA-H 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ tạo hình kim loại tấm / Nguyễn Mậu Đằng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 671 NG-Đ 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 671 NG-Đ 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 671 NG-Đ 2006, ...
|
|
|
|
|
|
Sổ tay mạ điện / Trần Minh Hoàng, Nguyễn Văn Thanh, Lê Đức Tri by
Edition: Tái bản lần 4, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa - Hà Nội, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 671.732 TR-H 2013.
|
|
|
|
|
|
Kỹ thuật phay / Phạm Quang Lê by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Công nhân kỹ thuật , 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 671 PH-L 1979.
|