Results
|
|
|
|
|
Giảng văn Truyện Kiều / Đặng Thanh Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1997.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chinh phụ ngâm / Đặng Trần Côn, Đoàn Thị Điểm, Hồng Liệt Bá ; Bs. : Bùi Hạnh Cẩn, Đặng Thị Huệ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.92211 ĐA-C 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92211 ĐA-C 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 895.92211 ĐA-C 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 895.92211 ĐA-C 1999, ...
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Trãi toàn tập : tân biên. Tập I by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, Trung tâm nghiên cứu quốc học, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92211 NG-T(1) 1999.
|
|
|
Nguyễn Trãi toàn tập : tân biên. Tập II by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: vn , 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92211 NG-T(2) 2000.
|
|
|
Đọc lại truyện Kiều / Vũ Hạnh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Văn nghệ TP. HCM, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 NG-D(VU-H) 1993.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồ Xuân Hương : thơ / Tuyển và bình : Nguyễn Lộc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHTH, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92211 HO-H(HOX) 1986, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92211 HO-H(HOX) 1986, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92211 HO-H(HOX) 1986, ...
|
|
|
Hoàng Việt thi văn tuyển. Tập 3, Thời thịnh Lê đến cuối Lê
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92211 HOA(3) 1958, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 HOA(3) 1958.
|
|
|
Thơ Hồ Xuân Hương / Hồ Xuân Hương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh hoá : Nxb. :Thanh Hoá, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92211 HO-H 1987, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92211 HO-H 1987, ...
|
|
|
|
|
|
Thơ Hồ Xuân Hương : thơ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92211 HO-H 1989.
|
|
|
|
|
|
Nhị độ mai / Giới thiệu và chú thích: Đặng Thanh Lê, Phạm Luận by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92211 NHI 1964, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.92211 NHI 1964, ...
|
|
|
|
|
|
Băm sáu cái nõn nường ... : lạm bàn thơ Hồ Xuân Hương / Trần Khải Thanh Thuỷ by
Edition: In lần 2, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHDT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92211 HO-H(TR-T) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92211 HO-H(TR-T) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92211 HO-H(TR-T) 2004, ...
|