Refine your search

Your search returned 27 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Phân loại sử dụng đất và lớp phủ đất đô thị ở Hà Nội bằng dữ liệu Terra ASTER : Đề tài NCKH. QT.08.44 / Nguyễn Đình Minh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 910.285 NG-M 2008.

GIS đại cương : phần thực hành / Cb. : Trần Vĩnh Phước by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 910.285 GIS 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 910.285 GIS 2003.

GPS hệ thống định vị toàn cầu / Trần Vĩnh Phước by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 910.285 TR-P 2014.

Ứng dụng công nghệ không gian địa lý trong quản lý tài nguyên và môi trường lưu vực / Phùng Văn Khoa by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 910.285 PH-K 2013.

Lý thuyết và thực hành GIS đại cương / Chủ biên: Vũ Xuân Cường ; Vũ Minh Tuấn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 910.285 LYT 2016.

GIS data conversion handbook / Glenn E. Montgomery, Harold C. Schuch. by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction ; Audience: Preschool;
Language: English
Publication details: Ft. Collins, CO : GIS World, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 910.285 MON 1993.

Introduction to Geographic Information Systems / Kang-Tsung Chang by
Edition: 8th ed.
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: N.Y : McGraw-Hill Education , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 910.285 CHA 2015.

Giới thiệu ứng dụng thực tiễn hệ thống thông tin tự do Grass Giss 6.0 / Bùi Hữu Mạnh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 910.285 BU-M 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 910.285 BU-M 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 910.285 BU-M 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 910.285 BU-M 2008, ...

The ESRI guide to GIS analysis / Andy Mitchell. by
Edition: 1st ed.
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: Redlands, Calif. : ESRI, 1999-c2012
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 910.285 MIT 2012, ...

Hướng dẫn thực hành ARCMAP / Chủ biên: Cao Thị Kim Tuyến ; Nguyễn Văn Xanh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 910.28553 HUO 2015.

Ứng dụng viễn thám và hệ thông tin địa lý để nâng cao độ chính xác kết quả phân loại lớp phủ thực vật khu vực Tây Bắc : Đề tài NCKH. QT.08.35 / Nguyễn Ngọc Thạch by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 910.285 NG-T 2009.

Viễn thám - GIS Nghiên cứu lớp phủ, sử dụng đất / Chủ biên: Nguyễn Ngọc Thạch ; Đinh Thị Bảo Hoa ... [et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 910.285 VIE 2017, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 910.285 VIE 2017. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 910.285 VIE 2017. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Thực hành GIS / Trần Trọng Đức by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 910.285 TR-Đ 2014.

Cơ sở dữ liệu và hệ thống thông tin địa lý GIS / Phạm Hữu Đức by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Xây dựng , 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (150)Call number: 910.285 PH-Đ 2006, ...

Thực tập định vị vệ tinh GPS / Nguyễn Ngọc Lâu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 910.285 NG-L 2015.

Introduction to geographic information systems / Kang-tsung Chang by
Edition: 1st ed.
Material type: Text Text; Format: microfiche ; Literary form: Not fiction ; Audience: Preschool;
Language: English
Publication details: Boston : McGraw-Hill, c2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 910.285 CHA 2002, ...

Nghiên cứu thành lập bản đồ địa hình bằng hệ thông tin địa lý : Đề tài NCKH. QT.97.11 / Nhữ Thị Xuân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 1999
Other title:
  • The study for topographic mapping using geographic information system
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 910.285 NH-X 1999.

Pages