Results
|
|
|
|
|
GIS đại cương : phần thực hành / Cb. : Trần Vĩnh Phước by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 910.285 GIS 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 910.285 GIS 2003.
|
|
|
GPS hệ thống định vị toàn cầu / Trần Vĩnh Phước by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 910.285 TR-P 2014.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu phân vùng cảnh quan lãnh thổ Việt Nam - Lào với sự trợ giúp của công nghệ viễn thám và hệ thông tin địa lí : Đề tài NCKH. QGTĐ.06.04 / Nguyễn Cao Huần by
- Nguyễn, Cao Huần, 1952-
- Trần Anh Tuấn, 1974-
- Phạm, Quang Anh
- Đặng, Văn Bào, 1956-
- Vũ, Văn Phái, 1952-
- Nguyễn, Hiệu, 1976-
- Nguyễn, An Thịnh, 1980-
- Nguyễn, Đức Tuệ
- Trương, Đình Trọng
- Dư, Vũ Việt Quân
- Nguyễn, Thị Linh Giang
- Trần, Văn Trường
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 910.285 NG-H 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giới thiệu ứng dụng thực tiễn hệ thống thông tin tự do Grass Giss 6.0 / Bùi Hữu Mạnh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 910.285 BU-M 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 910.285 BU-M 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 910.285 BU-M 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 910.285 BU-M 2008, ...
|
|
|
The ESRI guide to GIS analysis / Andy Mitchell. by
Edition: 1st ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Redlands, Calif. : ESRI, 1999-c2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 910.285 MIT 2012, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực hành GIS / Trần Trọng Đức by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 910.285 TR-Đ 2014.
|
|
|
Nghiên cứu xây dựng phần mềm hệ thống thông tin đất đai cấp cơ sở ở khu vực đô thị (Thử nghiệm tại trường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội) : Đề tài NCKH. QG.08.14 / Trần Quốc Bình by
- Trần, Quốc Bình, 1969-
- Hoàng, Văn Hà
- Lê, Phương Thúy
- Lê, Thị Hồng, 1960-
- Lê, Văn Hùng
- Lương, Thị Thoa
- Nguyễn, Anh Tuấn
- Nguyễn, Hải Yến
- Nguyễn, Thị Thanh Hải
- Phạm, Thị Phin
- Đỗ, Thị Minh Tâm
- Trịnh, Thị Thắm
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 910.285 TR-B 2010.
|
|
|
|
|
|
Thực tập định vị vệ tinh GPS / Nguyễn Ngọc Lâu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 910.285 NG-L 2015.
|
|
|
Introduction to geographic information systems / Kang-tsung Chang by
Edition: 1st ed.
Material type: Text; Format:
microfiche
; Literary form:
Not fiction
; Audience:
Preschool;
Language: English
Publication details: Boston : McGraw-Hill, c2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 910.285 CHA 2002, ...
|
|
|
|
|
|
|