Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam : Tỷ lệ 1 : 2.200.000
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Bản đồ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 912.597 CON 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.597 CON 2002.
|
|
|
Việt Nam- Lào- Cam Pu Chia : Bản đồ giao thông. Mảnh số 1, Lai Châu
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Lạt : Xí nghiệp bản đồ Đà Lạt, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 912.597 VIE(1) 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.597 VIE(1) 1998.
|
|
|
Việt Nam-Lào-Cam Pu Chia : Bản đồ giao thông. Mảnh số 16, Cô Rông
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Lạt : Xí nghiệp bản đồ Đà Lạt, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 912.596 VIE(16) 1996. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.596 VIE(16) 1996.
|
|
|
Quảng Nam Đà Nẵng : Bản đồ du lịch. Tỷ lệ 1: 12.500
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Bản Đồ, [2000]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 912.597 QUA [2000]. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.597 QUA [2000].
|
|
|
Đảo Trường Sa : C-49-D-3. Tỉ lệ 1: 250.000
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm viễn thám, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 912.597 ĐAO 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.597 ĐAO 1997.
|
|
|
Đá Thuyền Chài : C-49-D-4. Tỉ lệ: 1/ 250.000
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm viễn thám, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 912.597 ĐAT 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.597 ĐAT 1997.
|
|
|
Đảo Hoàng Sa. Tỉ lệ: 1/ 250.000
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm viễn thám, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 912.597 ĐAO 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.597 ĐAO 1997.
|
|
|
Cụm đảo Sinh Tồn : C-50-C-1. Tỉ lệ 1: 250.000
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm viễn thám, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 912.597 CUM 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.597 CUM 1997.
|
|
|
Bãi Đá Bắc : E-49-D-1. Tỉ lệ 1: 250.000
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm viễn thám,1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 912.597 BAI 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.597 BAI 1997.
|
|
|
Đảo Linh Côn : E-49-D-4. Tỉ lệ 1: 250.000
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm viễn thám, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 912.597 ĐAO 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.597 ĐAO 1997.
|
|
|
Đảo Bình Nguyên : C-50-A-4. Tỉ lệ 1: 250.000
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm viễn thám, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 912.597 ĐAO 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.597 ĐAO 1997.
|
|
|
Tỉnh Lao Cai Bản đồ hành chính. Tỉ lệ 1: 100.000
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Bản đồ, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 912.5973 TIN(L) 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.5973 TIN(L) 1998.
|
|
|
|
|
|
World Atlas
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: New Jer. : Hamond , 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 912 WOR 1971.
|
|
|
Early mapping of Southeast Asia / Thomas Suárez. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Singaporre : Periplus Editions, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 912.59 SUA 1999.
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Bắc Giang Bản đồ hành chính. Tỉ lệ 1: 75.000
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Bản đồ, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 912.5972 TIN(B) 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.5972 TIN(B) 1998.
|
|
|
Tỉnh Cà Mau Bản đồ hành chính. Tỉ lệ 1: 60.000
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Bản đồ, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 912.597 TIN(C) 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.597 TIN(C) 1999.
|