Refine your search

Your search returned 313 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm địa lí 12 / Bùi Thị Xuân Đào by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 BU-Đ 2006.

Những công trình khoa học Địa lý tiêu biểu / Lê Bá Thảo ; Tuyển chọn : Nguyễn Viết Thịnh ... [et al.] by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 LE-T 2007.

Phân tích cấu trúc và giải đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn Địa lý / Cb. : Lê Mỹ Phong ; Đặng Văn Bình, Nguyễn Trường Giang by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 LE-P 2009.

Quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa : lãnh thổ Việt Nam
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 915.97 QUA 1984, ...

Tâm tình đất nước / Nguyễn Khắc Viện by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 NG-V 2007.

Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội : tuyển tập địa chí. Tập 2 / Giới thiệu: Nguyễn Thúy Nga, Nguyễn Kim Sơn by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 915.97 TUL(2) 2010, ...

Đồng bằng sông Cửu long đón chào thế kỷ 21 Series: Trung tâm thông tin và chuyển giao tiến bộ Sinh học Việt nam
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG HN, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 ĐON 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 ĐON 2000.

Địa lý tự nhiên Việt nam. Tập 2 / Vũ Tự Lập by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 915.97 VU-L(2) 1978, ...

25 năm Việt Nam học theo định hướng liên ngành
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 HAI 2014.

Các nhà Việt Nam học by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 CAC(2) 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 CAC(2) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 CAC(2) 2002.

Hoàng Sa quần đảo Việt Nam / Văn Trọng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 915.97 VA-T 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 VA-T 1979.

Hà Nội qua những năm tháng / Nguyễn Vinh Phúc by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 915.97 NG-P 1994, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 NG-P 1994.

Mathematical progamming with bussiness applications / N.K. Kwak by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Eng
Publication details: New York : Mc Graw hill tric , 1973
Title translated: Lập trình toán học với ứng dụng trong kinh doanh..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 BU-L(1.2) 1993.

Etudes VietNamiennes. No 43, Dien Bien Phu avant pendant après
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: French
Publication details: H. : Xunhasaba, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 ETU 1975.

Lịch sử, văn hóa, tiềm năng kinh tế danh lam thắng cảnh 63 tỉnh thành Việt Nam. Tập 2 / Phạm Duy Thanh Long by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thời đại , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 PH-L(2) 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 PH-L(2) 2012.

Lịch sử, văn hóa, tiềm năng kinh tế danh lam thắng cảnh 63 tỉnh thành Việt Nam. Tập 1 / Phạm Duy Thanh Long by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thời đại , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 PH-L(1) 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 PH-L(1) 2012.

Tổng tập dư địa chí Việt Nam. Tập 3, dư địa chí phương (Phương chí) / Cb.: Bùi Văn Vượng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên , 2012
Other title:
  • Tổng tập dư địa chí Việt Nam.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 915.97 TON(3) 2012, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 TON(3) 2012.

Giáo trình địa lý trung du miền núi phía bắc Việt Nam / Chủ biên: Trần Viết Khanh ; Nguyễn Việt Tiến, Vũ Như Vân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 TR-K 2010.

Từ điển Hà Nội địa danh / Bùi Thiết by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá - Thông tin, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 BU-T 1993. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 BU-T 1993.

Pages