Results
|
|
Trung Quốc: cải cách và mở cửa (1978-1998) / Cb. : Nguyễn Thế Tăng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330.951 TRU 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.951 TRU 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 330.951 TRU 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.951 TRU 2000, ...
|
|
|
Giáo trình địa lý kinh tế xã hội Việt Nam. Tập1, phần đại cương / Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 330.9597 NG-T(1) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 330.9597 NG-T(1) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 330.9597 NG-T(1) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.9597 NG-T(1) 2000, ...
|
|
|
Từ điển toán học thông dụng / Cb. : Ngô Thúc Lanh by
Edition: In lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 510.3 TUĐ 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 510.3 TUĐ 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 510.3 TUĐ 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 510.3 TUĐ 2000.
|
|
|
Bản đồ địa chất Việt Nam : Tỷ lệ 1:500.000 / Tổng cục mỏ và điạ chất
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tổng cục Mỏ - Địa chất, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 BAN 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 BAN 2000.
|
|
|
Nguyễn Trãi cuộc đời và sự nghiệp / Trần Huy Liệu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.70092 TR-L 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70092 TR-L 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 959.70092 TR-L 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 959.70092 TR-L 2000, ...
|
|
|
Tuyển tập Phan Cự Đệ : bốn tập. Tập 1, Văn học lãng mạn Việt Nam by Series: Văn học Việt Nam hiện đại
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 PH-Đ(1) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 PH-Đ(1) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 PH-Đ(1) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 PH-Đ(1) 2000, ...
|
|
|
Trái tim quả đất : tiểu thuyết / Sơn Tùng by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 SO-T 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 SO-T 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 SO-T 2000.
|
|
|
Tuyển tập Phan Cự Đệ : bốn tập. Tập 3, tiểu thuyết Việt Nam hiện đại by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92209 PH-Đ(3) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 PH-Đ(3) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 PH-Đ(3) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 PH-Đ(3) 2000, ...
|
|
|
|
|
|
ジェンダーは超えられるか : 新しい文学批評に向けて/ 武田悠一 編 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 彩流社, 2000
Title translated: ジェンダー ワ コエラレルカ : アタラシイ ブンガク ヒヒョウ ニ ムケテ; Jendä wa koe rereruka : atarashi bungaku hihyö ni mukete /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 809 JEN 2000.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Drugs and the older population / editors, Peter Crome, Gary Ford. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: London : River Edge, NJ : Imperial College Press ; Distributed by World Scientific Pub. Co., 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 615.5/8/0846 DRU 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615.5/8/0846 DRU 2000.
|
|
|
|
|
|
|