Results
|
|
Danh từ thực vật chủng tử
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: [s.l]. : Khoa học , 1959
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 580 DAN 1959.
|
|
|
Cây cỏ thường thấy ở Việt Nam. Tập 1, Cây hạt kín hai lá mầm / Cb. : Lê Khả Kế by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 580 CAY(1) 1969, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 580 CAY(1) 1969. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 580 CAY(1) 1969.
|
|
|
Cái gì, ở đâu, khi nào ? / Nguyễn Văn Hoàng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 001 NG-H 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 001 NG-H 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 001 NG-H 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 001 NG-H 1999, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bí ẩn về thế giới thực vật / Trương Văn Nguyên ; Ngd. : Hà Sơn, Đại An by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 001.9 TRU 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.9 TRU 2004.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh từ bào tử thực vật
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: B. : Khoa học , 1955
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 580 DAN 1955.
|
|
|
Giáo trình cơ sở sinh khí hậu / Nguyễn Khanh Vân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 577 NG-V 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 577 NG-V 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 577 NG-V 2006, ...
|
|
|
|
|
|
Đa dạng sinh học và tài nguyên di truyền thực vật / Nguyễn Nghĩa Thìn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (48)Call number: 581 NG-T 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 581 NG-T 2005. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Cây cỏ thường thấy ở Việt Nam. Tập 6, Cây hạt trần và Dương xỉ / Cb. : Lê Khả Kế by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 580 CAY(6) 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 580 CAY(6) 1976. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 580 CAY(6) 1976.
|
|
|
|
|
|
Фитопатологический словарь -справочник / Г.А. Дьякова by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Russian
Publication details: М. : Наука, 1969
Other title: - Phytopathological dictionary
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 575 ДЬЯ 1969. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 575 ДЬЯ 1969.
|