Results
|
|
|
|
|
Một số vấn đề về chữ Nôm / Nguyễn Tài Cẩn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9227 NG-C 1985, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9227 NG-C 1985. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.9227 NG-C 1985, ...
|
|
|
Giáo trình Hán Nôm dành cho du lịch / Phạm Văn Khoái by
Edition: In lần 5
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (50)Call number: 495.922 PH-K 2007, ...
|
|
|
Truyện xưa nước Nam by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7 TRU 2023, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7 TRU 2023, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.7 TRU 2023, ...
|
|
|
Một số vấn đề văn bản học Hán Nôm
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808 MOT 1983, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808 MOT 1983.
|
|
|
Bảng tra chữ Nôm
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9229 BAN 1976. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.9229 BAN 1976, ...
|
|
|
Truyền kỳ mạn lục / Nguyễn Dữ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92231 NG-D 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92231 NG-D 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92231 NG-D 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92231 NG-D 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự học chữ nôm / Lê Văn Quán by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9227 LE-Q 1989. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9227 LE-Q 1989.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng tập văn học Việt Nam. Tập 10 B / Cb. : Đặng Đức Siêu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.92208 TON(10B) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 TON(10B) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TON(10B) 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.92208 TON(10B) 1997, ...
|
|
|
Tổng tập văn học Việt Nam. Tập 12, thơ văn chữ Nôm Nguyễn Du
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92208 TON(12) 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TON(12) 1996.
|
|
|
|
|
|
La sơn Yên Hồ Hoàng Xuân Hãn. Tập 3. Phần 3, Trước tác. Văn học / Bs. : Hữu Ngọc, Nguyễn Đức Hiền by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922 HO-H(3.3) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922 HO-H(3.3) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922 HO-H(3.3) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922 HO-H(3.3) 1998, ...
|
|
|
Địa chí Thăng Long - Hà Nội trong thư tịch Hán Nôm / Cb. : Nguyễn Thuý Nga, Nguyễn Văn Nguyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 915.97 ĐIA 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 ĐIA 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 ĐIA 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 ĐIA 2007.
|
|
|
Học chữ Nôm / Vũ Văn Kính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 495.922 VU-K 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.922 VU-K 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.922 VU-K 2003.
|