Results
|
|
Tìm hiểu ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Tập 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : [K.đ], 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 495.922 TIM(1) 1972, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.922 TIM(1) 1972. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 495.922 TIM(1) 1972, ...
|
|
|
|
|
|
Đêm Quảng Trị : thơ / Vũ Ngàn Chi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [K.đ] : Giải phóng, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 VU-C 1972, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 VU-C 1972.
|
|
|
Mười năm văn học chống Mỹ : nghiên cứu phê bình của nhiều tác giả
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [k.đ] : Giải phóng, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92209 MUO 1972, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 MUO 1972, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92209 MUO 1972, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 MUO 1972, ...
|
|
|
Truyện và ký / Nguyễn Thi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [k.đ] : Giải phóng, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922334 NG-T 1969, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 NG-T 1969, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922334 NG-T 1969, ...
|
|
|
Chiếc lược ngà : truyện ngắn / Nguyễn Sáng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [k.đ] : Giải phóng, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 NG-S 1968. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-S 1968.
|
|
|
Mùa gieo hạt : thơ / Vũ Ân Thi by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [k.đ] : Văn nghệ giải phóng, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 VU-T 1975.
|
|
|
Bông vạn thọ : thơ / Lê Giang by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [K.đ] : Văn nghệ giải phóng, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 LE-G 1973.
|
|
|
<The> Gilbert stone / B. Taylor by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: [K.d] : Taylowe Ltd, Maidenhead , 1966
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 823 GIL 1966.
|
|
|
Thuý : tiểu thuyết / Hà Khánh Linh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [K.đ] : Văn nghệ giải phóng, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HA-L 1973. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 HA-L 1973.
|
|
|
Bút máu : tập truyện của nhiều tác giả vùng đô thị
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [K.đ] : Văn nghệ giải phóng, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 BUT 1973. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92233408 BUT 1973, ...
|
|
|
Người quê hương : thơ / Nguyễn Chí Hiếu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [K.đ]. : Văn nghệ giải phóng, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-H 1973.
|
|
|
Trường Sơn của bé : thơ / Trần Mạnh Hảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [K.đ] : Văn nghệ giải phóng, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 TR-H 1974, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TR-H 1974.
|
|
|
Hừng đông của ngày mới : tập ký
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [K.đ] : Văn học giải phóng, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92283408 HUN 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92283408 HUN 1976, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92283408 HUN 1976.
|
|
|
Chớp trắng : tiểu thuyết / Thu Bồn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [k.đ] : Văn nghệ giải phóng, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 TH-B 1973, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922334 TH-B 1973, ...
|
|
|
Đêm tháp mười : truyện và ký / Lê Văn Thảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [K.đ] : Văn nghệ giải phóng, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 LE-T 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 LE-T 1975, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 LE-T 1975, ...
|
|
|
Đề Thám : tuồng lịch sử / Mai Hanh, Bửu Tiến, Doãn Khoái by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [K.đ] : Văn học giải phóng, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9222 MA-H 1975. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9222 MA-H 1975. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9222 MA-H 1975.
|
|
|
|
|
|
Từ nguồn ra biển : truyện và ký sự
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [k.đ] : Văn nghệ giải phóng, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 TUN 1973. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 TUN 1973, ...
|
|
|
Huế mùa xuân : thơ / Thanh Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [K.đ] : Văn nghệ giải phóng, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 TH-H 1975. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TH-H 1975. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922134 TH-H 1975. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.922134 TH-H 1975, ...
|